Vòng 19
22:05 ngày 06/02/2025
Al-Qadasiya
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Al Raed 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
+1.5
0.91
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
1.30
X
4.60
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.73
+0.5
1.12
O 0.5
0.25
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Phút
Al Raed Al Raed
21'
match yellow.png Abdullah Hazazi
43'
match yellow.png Abdullah Al-Yousef
Pierre-Emerick Aubameyang 1 - 0
Kiến tạo: Nahitan Nandez
match goal
45'
46'
match change Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Salomon Tweh
48'
match yellow.pngmatch red Abdullah Hazazi
Gaston Alvarez match yellow.png
57'
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat match yellow.png
64'
Mohammed Qasem
Ra sân: Turki Al Ammar
match change
65'
Husain Al Monassar
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
match change
65'
Husain Al Monassar match yellow.png
68'
74'
match yellow.png Meshary Sanyor
Ali Hazazi
Ra sân: Cameron Puertas
match change
79'
79'
match change Nawaf Al-Sahli
Ra sân: Khalid Al Subaie
87'
match change Hamad Al-Jayzani
Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
90'
match change Raed Al-Ghamdi
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
Haitham Asiri
Ra sân: Julian Quinones
match change
90'
Julian Quinones 2 - 0
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
match goal
90'
Ibrahim Mohannashi
Ra sân: Nahitan Nandez
match change
90'
90'
match yellow.png Yousri Bouzok
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Mehdi Abeid
Julian Quinones match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Al Raed Al Raed
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
14
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
539
 
Số đường chuyền
 
404
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
39
 
Long pass
 
17
114
 
Pha tấn công
 
68
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Mohammed Qasem
15
Husain Al Monassar
11
Ali Hazazi
40
Ibrahim Mohannashi
18
Haitham Asiri
28
Ahmed Al Kassar
87
Qasim Al-Oujami
23
Abdullah Hassoun
39
Abdulrahman Al-Dosari
Al-Qadasiya Al-Qadasiya 3-4-3
5-3-2 Al Raed Al Raed
1
Casteels
17
Alvarez
6
Nacho
4
Thakri
7
Ammar
5
Carba
8
Nandez
2
Al-Shama...
88
Puertas
33
Quinones
10
Aubameya...
50
Sanyor
8
Normann
94
Al-Rajeh
4
Hazazi
13
Al-Youse...
24
Subaie
5
Tweh
17
Abeid
15
Amri
7
Sayoud
26
Bouzok

Substitutes

45
Yahya Sunbul Mubarak
41
Nawaf Al-Sahli
28
Hamad Al-Jayzani
9
Raed Al-Ghamdi
30
Saleh Alohaymid
42
Anas Al Zahrani
18
Nayef Abdullah Hazazi
48
Faisal Nahet
70
Moses Turay
Đội hình dự bị
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Mohammed Qasem 24
Husain Al Monassar 15
Ali Hazazi 11
Ibrahim Mohannashi 40
Haitham Asiri 18
Ahmed Al Kassar 28
Qasim Al-Oujami 87
Abdullah Hassoun 23
Abdulrahman Al-Dosari 39
Al-Qadasiya Al Raed
45 Yahya Sunbul Mubarak
41 Nawaf Al-Sahli
28 Hamad Al-Jayzani
9 Raed Al-Ghamdi
30 Saleh Alohaymid
42 Anas Al Zahrani
18 Nayef Abdullah Hazazi
48 Faisal Nahet
70 Moses Turay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 42.67%
10.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.7
7.7 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 2.1
6 Sút trúng cầu môn 4.1
55.5% Kiểm soát bóng 44.7%
11.9 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Qadasiya (32trận)
Chủ Khách
Al Raed (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
2
4
HT-H/FT-T
3
2
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
2
4
0
HT-B/FT-B
2
6
5
6

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 4 3 3 30 22 73.33% 2 0 44 8.5
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 23 7.2
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 1 0 0 71 68 95.77% 0 0 75 7.6
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 2 46 39 84.78% 5 0 65 7.9
24 Mohammed Qasem Defender 0 0 2 15 13 86.67% 3 0 28 6.7
33 Julian Quinones Tiền đạo cắm 7 3 2 18 13 72.22% 2 1 47 7.9
17 Gaston Alvarez Trung vệ 0 0 0 67 62 92.54% 0 2 81 7.2
88 Cameron Puertas Tiền vệ công 5 0 3 50 44 88% 6 1 83 7.6
11 Ali Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.6
7 Turki Al Ammar Cánh trái 2 1 0 31 27 87.1% 3 0 44 7.1
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 78 72 92.31% 0 0 92 7.4
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 2 28 27 96.43% 0 0 31 6.7
4 Jehad Thakri Trung vệ 0 0 0 47 47 100% 0 2 58 7.1
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Defender 1 0 2 36 30 83.33% 6 0 64 6.8

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mehdi Abeid Tiền vệ trụ 0 0 0 45 42 93.33% 1 1 53 6.8
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 1 0 1 40 31 77.5% 1 0 55 7
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 2 0 41 6.4
15 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 2 1 1 55 48 87.27% 2 1 67 6.9
13 Abdullah Al-Yousef Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 56 7.2
9 Raed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.1
26 Yousri Bouzok Cánh phải 0 0 1 39 32 82.05% 4 0 61 6.4
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6
45 Yahya Sunbul Mubarak Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 38 6.4
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 48 6.8
50 Meshary Sanyor Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 33 7.3
24 Khalid Al Subaie Hậu vệ cánh trái 1 0 0 36 29 80.56% 1 0 49 6.6
41 Nawaf Al-Sahli Forward 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.7
4 Abdullah Hazazi Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 1 29 5.3
5 Salomon Tweh Midfielder 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 21 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ