

1.01
0.81
0.95
0.75
3.40
3.60
2.00
1.01
0.87
0.40
1.75
Diễn biến chính




Ra sân: Haitham Asiri

Ra sân: Husain Al Monassar

Ra sân: Cameron Puertas


Ra sân: Abdullah Al-Ammar


Ra sân: Ali Majrashi
Ra sân: Iker Almena

Ra sân: Nahitan Nandez



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 27 | 7.9 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 13 | 39.39% | 0 | 0 | 46 | 7.3 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 2 | 59 | 7.7 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 2 | 1 | 54 | 6.8 | |
24 | Mohammed Qasem | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | ||
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 39 | 7.5 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 43 | 7 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
18 | Haitham Asiri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 0 | 40 | 6.6 | |
30 | Iker Almena | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 36 | 6.8 | |
66 | Abdulaziz Al Othman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 7 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 34 | 6.8 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 24 | 7.2 | |
14 | Saif Rashad Mohamed | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 |
Al-Ahli SFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 3 | 41 | 6.8 | |
7 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 3 | 0 | 4 | 41 | 36 | 87.8% | 17 | 1 | 73 | 7.3 | |
79 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 1 | 3 | 83 | 7.2 | |
99 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 35 | 7.3 | |
15 | Abdullah Al-Ammar | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 4 | 1 | 53 | 6.2 | |
3 | Roger Ibanez Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 3 | 69 | 6.7 | |
28 | Merih Demiral | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 2 | 4 | 64 | 7.1 | |
19 | Fahad Al Rashidi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
9 | Firas Al-Buraikan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 3 | 43 | 7.3 | |
24 | Gabriel Veiga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 16 | 6.4 | |
27 | Ali Majrashi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 6 | 0 | 52 | 7.2 | |
1 | Abdulrahman Al-Sanbi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 32 | 7.8 | |
30 | Ziyad Mubarak Al Johani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 2 | 1 | 92 | 7.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ