

0.79
1.05
0.87
0.83
2.70
3.30
2.25
1.02
0.82
0.29
2.40
Diễn biến chính




Ra sân: Cameron Puertas


Ra sân: Muath Faquihi
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat


Ra sân: Moussa Diaby


Ra sân: Fawaz Al-Sagour

Kiến tạo: Karim Benzema
Ra sân: Turki Al Ammar

Kiến tạo: Nahitan Nandez

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 5 | 42 | 36 | 85.71% | 3 | 2 | 55 | 8.2 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 44 | 7.7 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 43 | 6.9 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 51 | 44 | 86.27% | 3 | 0 | 68 | 7.6 | |
33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 8 | 1 | 5 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 2 | 56 | 7.1 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 1 | 0 | 49 | 6.7 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 37 | 31 | 83.78% | 6 | 0 | 59 | 7.2 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 6 | 1 | 56 | 7 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 75 | 7.1 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 28 | 6.8 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 2 | 1 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 7 | 0 | 75 | 7 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 0 | 43 | 7.1 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 98 | 95 | 96.94% | 0 | 0 | 108 | 6.6 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 1 | 91 | 8.1 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 1 | 1 | 91 | 7.2 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 40 | 7.3 | |
21 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.8 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 0 | 62 | 7 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 1 | 0 | 82 | 7.3 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 4 | 0 | 36 | 6.6 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 1 | 14 | 6.7 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
6 | Saad Al Mousa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 1 | 82 | 7.1 | |
42 | Muath Faquihi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 1 | 1 | 82 | 7.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ