Vòng 23
02:00 ngày 03/03/2025
Al-Qadasiya
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Al-Riyadh 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.91
+1.5
0.93
O 3
0.95
U 3
0.87
1
1.36
X
4.40
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.67
+0.5
1.17
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
34'
match yellow.png Mohamed Konate
44'
match yellow.png Toze
63'
match yellow.pngmatch red Mohamed Konate
Abdulaziz Al Othman
Ra sân: Jehad Thakri
match change
68'
68'
match change Mohammed Al-Aqel
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
68'
match change Faiz Selemanie
Ra sân: Sekou Lega
Gaston Alvarez match yellow.png
71'
Saif Rashad Mohamed
Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
match change
76'
Husain Al Monassar
Ra sân: Cameron Puertas
match change
88'
Abdulaziz Al Othman 1 - 0 match goal
90'
Koen Casteels match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Al-Riyadh Al-Riyadh
12
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
8
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
579
 
Số đường chuyền
 
274
89%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Cứu thua
 
9
10
 
Rê bóng thành công
 
4
7
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
6
10
 
Thử thách
 
5
28
 
Long pass
 
25
126
 
Pha tấn công
 
72
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Abdulaziz Al Othman
14
Saif Rashad Mohamed
15
Husain Al Monassar
28
Ahmed Al Kassar
87
Qasim Al-Oujami
39
Abdulrahman Al-Dosari
40
Ibrahim Mohannashi
11
Ali Hazazi
13
Ahmed Kaabi
Al-Qadasiya Al-Qadasiya 3-4-1-2
5-3-2 Al-Riyadh Al-Riyadh
1
Casteels
17
Alvarez
6
Nacho
4
Thakri
7
Ammar
5
Carba
8
Nandez
2
Al-Shama...
88
Puertas
33
Quinones
10
Aubameya...
82
Borjan
27
Al-Nuweq...
87
Tambakti
21
Prigioli
5
Barbet
8
Al-Khaib...
88
Al-Shehr...
20
Toze
11
Bayesh
77
Lega
13
Konate

Substitutes

7
Mohammed Al-Aqel
17
Faiz Selemanie
40
Abdulrahman Al-Shammari
25
Swailem Al-Menhali
29
Ahmed Asiri
50
Nawaf Al-Hawsawi
28
Bader Al Mutairi
6
Saud Zidan
16
Talal Al Shubili
Đội hình dự bị
Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Abdulaziz Al Othman 66
Saif Rashad Mohamed 14
Husain Al Monassar 15
Ahmed Al Kassar 28
Qasim Al-Oujami 87
Abdulrahman Al-Dosari 39
Ibrahim Mohannashi 40
Ali Hazazi 11
Ahmed Kaabi 13
Al-Qadasiya Al-Riyadh
7 Mohammed Al-Aqel
17 Faiz Selemanie
40 Abdulrahman Al-Shammari
25 Swailem Al-Menhali
29 Ahmed Asiri
50 Nawaf Al-Hawsawi
28 Bader Al Mutairi
6 Saud Zidan
16 Talal Al Shubili

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 40%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.3
7.7 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 2.3
6 Sút trúng cầu môn 4.4
55.5% Kiểm soát bóng 42.5%
11.9 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Qadasiya (32trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
2
2
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
6
4
1

Al-Qadasiya Al-Qadasiya
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 2 1 2 20 13 65% 5 0 35 6.4
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 25 7.2
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 0 0 0 77 74 96.1% 1 1 84 7.2
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 0 0 2 57 52 91.23% 11 1 80 7.9
33 Julian Quinones Tiền đạo cắm 8 4 1 20 15 75% 0 4 32 5.3
17 Gaston Alvarez Trung vệ 0 0 3 70 65 92.86% 0 2 82 7.9
88 Cameron Puertas Tiền vệ công 5 2 1 56 51 91.07% 13 2 90 7.3
7 Turki Al Ammar Cánh trái 3 1 1 53 51 96.23% 13 0 81 7.3
5 Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 74 69 93.24% 0 1 83 7.3
15 Husain Al Monassar Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 1 0 9 6.7
66 Abdulaziz Al Othman Tiền đạo cắm 3 1 1 13 10 76.92% 0 1 19 7.9
4 Jehad Thakri Trung vệ 1 1 0 48 45 93.75% 0 1 53 7.1
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Defender 0 0 2 59 45 76.27% 9 0 82 7.9
14 Saif Rashad Mohamed Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 2 0 16 6.8

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 35 15 42.86% 0 1 74 9.6
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 1 2 17 5.7
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 28 6.6
5 Yoann Barbet Trung vệ 1 0 0 35 28 80% 0 0 50 6.9
20 Toze Tiền vệ công 1 1 0 35 27 77.14% 5 1 53 6.2
17 Faiz Selemanie Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.8
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 18 81.82% 0 1 34 7.1
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 0 0 0 24 17 70.83% 1 2 43 6.5
77 Sekou Lega 0 0 0 7 5 71.43% 1 1 12 6.6
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 8 57.14% 3 0 34 6.6
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 0 0 1 6 2 33.33% 0 3 12 6.9
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 27 81.82% 3 0 50 6.6
87 Marzouq Hussain Tambakti Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 3 37 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ