

0.91
0.93
0.95
0.87
1.36
4.40
7.00
0.67
1.17
0.25
2.70
Diễn biến chính






Ra sân: Jehad Thakri


Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri

Ra sân: Sekou Lega

Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat

Ra sân: Cameron Puertas



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 20 | 13 | 65% | 5 | 0 | 35 | 6.4 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 74 | 96.1% | 1 | 1 | 84 | 7.2 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 57 | 52 | 91.23% | 11 | 1 | 80 | 7.9 | |
33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 8 | 4 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 4 | 32 | 5.3 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 2 | 82 | 7.9 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 5 | 2 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 13 | 2 | 90 | 7.3 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 53 | 51 | 96.23% | 13 | 0 | 81 | 7.3 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 1 | 83 | 7.3 | |
15 | Husain Al Monassar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
66 | Abdulaziz Al Othman | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 7.9 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 53 | 7.1 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 0 | 0 | 2 | 59 | 45 | 76.27% | 9 | 0 | 82 | 7.9 | |
14 | Saif Rashad Mohamed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 16 | 6.8 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 15 | 42.86% | 0 | 1 | 74 | 9.6 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 17 | 5.7 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 5 | 1 | 53 | 6.2 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 34 | 7.1 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 2 | 43 | 6.5 | |
77 | Sekou Lega | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 12 | 6.6 | ||
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 0 | 34 | 6.6 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 3 | 12 | 6.9 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 0 | 50 | 6.6 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 3 | 37 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ