

Diễn biến chính



Kiến tạo: Florin Lucian Tanase
Ra sân: Mohammed Al-Aqel

Ra sân: Fahad Al-Rashidi

Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari


Ra sân: Saleh Al-Abbas

Ra sân: Khalid Al-Shuwayyi


Ra sân: Alex Collado Gutierrez

Ra sân: Saleh Al-Harthi

Ra sân: Hamad Al-Mansour

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
25 | Martin CAMPANA | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 53 | 7 | |
2 | Amiri Kurdi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 7.1 | |
6 | Alin Tosca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 52 | 6.4 | |
60 | Birama Toure | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 64 | 6.8 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 54 | 6.7 | |
26 | Ali Al Zaqan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
20 | Didier Ibrahim Ndong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 32 | 6.8 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.9 | |
5 | Khalid Al-Shuwayyi | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 50 | 6.5 | |
12 | Abduallah Al Dossari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
15 | Abdulhadi Al-Harajin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 27 | 6.6 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 44 | 6.5 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Solomon Kvirkvelia | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 34 | 69.39% | 0 | 4 | 56 | 7.3 | |
9 | Leandre Tawamba Kana | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 6 | 23 | 7.7 | |
10 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 45 | 8.1 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
1 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
3 | Andrei Burca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 1 | 56 | 6.9 | |
20 | Hamad Al-Mansour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
11 | Alex Collado Gutierrez | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 6 | 69 | 7.4 | |
8 | Hussain Al-Zabdani | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 52 | 7.1 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
7 | Saleh Al-Harthi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 31 | 6.9 | |
21 | Mohammed Juhaif | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ