Vòng 22
22:30 ngày 26/02/2025
Al-Riyadh
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Al-Feiha
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.25
0.92
U 2.25
0.78
1
2.50
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
40'
match yellow.png Ziyad Al Sahafi
Hussain Al-Nuweqi match yellow.png
42'
68'
match change Khalid Al-Kabi
Ra sân: Nawaf Al-Harthi
68'
match change Alejandro Pozuelo
Ra sân: Abdulhadi Al-Harajin
Saud Zidan
Ra sân: Lucas Kal Schenfeld Prigioli
match change
80'
Enes Sali
Ra sân: Sekou Lega
match change
80'
90'
match change Malik Al-Abdulmonem
Ra sân: Renzo Lopez Patron
Mohamed Konate match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Feiha Al-Feiha
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
389
 
Số đường chuyền
 
503
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
19
25
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
12
29
 
Long pass
 
38
122
 
Pha tấn công
 
100
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Saud Zidan
99
Enes Sali
40
Abdulrahman Al-Shammari
25
Swailem Al-Menhali
87
Marzouq Hussain Tambakti
50
Nawaf Al-Hawsawi
16
Saleh Al-Saeed
7
Mohammed Al-Aqel
28
Bader Al Mutairi
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-5-1
5-4-1 Al-Feiha Al-Feiha
82
Borjan
8
Al-Khaib...
5
Barbet
29
Asiri
27
Al-Nuweq...
77
Lega
20
Toze
21
Prigioli
88
Al-Shehr...
11
Bayesh
13
Konate
52
Mosquera
22
Baqawi
21
Sahafi
5
Smalling
2
Al-Rashi...
25
Abdi
29
Al-Harth...
14
Al-Bishi
20
Shukurov
15
Al-Haraj...
9
Patron

Substitutes

77
Khalid Al-Kabi
8
Alejandro Pozuelo
99
Malik Al-Abdulmonem
1
Abdulraoof Al-Deqeel
3
Vinicius Rangel da Silva
4
Sami Al Khaibari
47
Mohammed Al Dowaish
23
Gabriel Vareta
55
Ali Al Hussain
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Saud Zidan 6
Enes Sali 99
Abdulrahman Al-Shammari 40
Swailem Al-Menhali 25
Marzouq Hussain Tambakti 87
Nawaf Al-Hawsawi 50
Saleh Al-Saeed 16
Mohammed Al-Aqel 7
Bader Al Mutairi 28
Al-Riyadh Al-Feiha
77 Khalid Al-Kabi
8 Alejandro Pozuelo
99 Malik Al-Abdulmonem
1 Abdulraoof Al-Deqeel
3 Vinicius Rangel da Silva
4 Sami Al Khaibari
47 Mohammed Al Dowaish
23 Gabriel Vareta
55 Ali Al Hussain

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2
40% Kiểm soát bóng 43.33%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 2.1
42.5% Kiểm soát bóng 44.4%
12.1 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (30trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
6
HT-H/FT-T
3
4
1
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
4
1
4
1

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 1 31 7.2
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 2 1 2 13 10 76.92% 0 4 25 7.3
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 44 6.8
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 1 0 1 30 25 83.33% 3 1 37 6.8
5 Yoann Barbet Trung vệ 1 0 0 45 39 86.67% 0 3 54 7
20 Toze Tiền vệ công 0 0 0 27 24 88.89% 2 1 48 6.9
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 32 25 78.13% 0 0 49 7.2
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 1 0 0 15 10 66.67% 1 1 30 6.5
77 Sekou Lega 2 2 1 16 11 68.75% 8 1 28 6.8
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 29 87.88% 2 0 53 6.7
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 25 73.53% 4 0 54 7.1

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 1 60 7
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 1 1 2 56 52 92.86% 4 1 71 7.3
21 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 1 1 0 40 35 87.5% 0 0 58 7.1
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 3 0 0 23 15 65.22% 0 6 35 7
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 25 80.65% 2 0 46 6.7
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 56 7.4
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 29 90.63% 1 1 51 6.9
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 1 28 19 67.86% 0 0 42 6.6
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 1 59 6.8
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 3 0 41 6.6
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 1 0 0 24 22 91.67% 0 0 38 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ