Vòng 14
22:00 ngày 09/01/2025
Al-Riyadh
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Al-Khaleej
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.76
O 2.25
0.77
U 2.25
0.94
1
2.80
X
2.90
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 1
1.03
U 1
0.79

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Khaleej Al-Khaleej
34'
match yellow.png Murad Al-Hawsawi
44'
match goal 0 - 1 Konstantinos Fortounis, Kostas
Kiến tạo: Abdullah Al-Salem
60'
match change Mohamed Sherif
Ra sân: Saleh Aboulshamat
Bernard Mensah
Ra sân: Mohammed Al-Aqel
match change
60'
Toze 1 - 1
Kiến tạo: Faiz Selemanie
match goal
68'
73'
match change Bander Al-Mutairi
Ra sân: Murad Al-Hawsawi
80'
match goal 1 - 2 Fabio Santos Martins
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
Talal Abubakr Haji
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
match change
83'
Nawaf Al-Abid
Ra sân: Marzouq Hussain Tambakti
match change
88'
89'
match change Ali Al Shaafi
Ra sân: Fabio Santos Martins
Yoann Barbet 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Khaleej Al-Khaleej
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
344
 
Số đường chuyền
 
509
76%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
33
 
Long pass
 
27
108
 
Pha tấn công
 
92
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Bernard Mensah
85
Talal Abubakr Haji
10
Nawaf Al-Abid
40
Abdulrahman Al-Shammari
27
Hussain Al-Nuweqi
14
Ziyad Al Sahafi
50
Nawaf Al-Hawsawi
28
Bader Al Mutairi
18
Mohamed Al-Oqil
Al-Riyadh Al-Riyadh 3-5-2
4-4-1-1 Al-Khaleej Al-Khaleej
82
Borjan
5
Barbet
21
Prigioli
87
Tambakti
8
Al-Khaib...
11
Bayesh
20
Toze
88
Al-Shehr...
17
Selemani...
13
Konate
7
Al-Aqel
23
Sehic
15
Hamzi
32
Tisseran...
3
Khabrani
5
Rebocho
47
Aboulsha...
21
Kourbeli...
18
Al-Hawsa...
10
Martins
17
Kostas
11
Al-Salem

Substitutes

9
Mohamed Sherif
33
Bander Al-Mutairi
14
Ali Al Shaafi
22
Raed Ozaybi
25
Arif Al Haydar
19
Mohammed Al Abdullah
66
Theyab Absa
70
Abdulmajeed Al Khathami
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Bernard Mensah 43
Talal Abubakr Haji 85
Nawaf Al-Abid 10
Abdulrahman Al-Shammari 40
Hussain Al-Nuweqi 27
Ziyad Al Sahafi 14
Nawaf Al-Hawsawi 50
Bader Al Mutairi 28
Mohamed Al-Oqil 18
Al-Riyadh Al-Khaleej
9 Mohamed Sherif
33 Bander Al-Mutairi
14 Ali Al Shaafi
22 Raed Ozaybi
25 Arif Al Haydar
19 Mohammed Al Abdullah
66 Theyab Absa
70 Abdulmajeed Al Khathami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
45% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 3.4
1.5 Thẻ vàng 2.2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.7
45.5% Kiểm soát bóng 47.5%
11.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (20trận)
Chủ Khách
Al-Khaleej (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
3
1
0
1

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 52 6.7
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 0 4 28 6.7
10 Nawaf Al-Abid Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 1 0 4 6.8
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 3 30 29 96.67% 2 0 39 6.5
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 23 6.8
5 Yoann Barbet Trung vệ 2 1 1 49 39 79.59% 0 2 59 7.6
20 Toze Tiền vệ công 5 1 1 29 24 82.76% 4 0 51 8.3
17 Faiz Selemanie Cánh trái 3 0 2 33 26 78.79% 9 0 72 7.3
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 43 35 81.4% 0 0 48 6.7
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 2 2 0 19 14 73.68% 0 1 31 6.8
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 2 0 0 10 4 40% 2 1 26 6.6
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 1 0 3 35 25 71.43% 4 0 64 7.3
85 Talal Abubakr Haji Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
87 Marzouq Hussain Tambakti Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 2 34 6.4

Al-Khaleej Al-Khaleej
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 49 6.8
17 Konstantinos Fortounis, Kostas Tiền vệ công 3 1 3 52 43 82.69% 5 0 81 8.3
21 Dimitrios Kourbelis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 49 92.45% 0 2 65 6.9
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 2 1 1 27 20 74.07% 4 0 40 7.4
32 Marcel Tisserand Trung vệ 0 0 1 64 56 87.5% 0 3 78 7.1
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 1 1 0 61 53 86.89% 1 1 85 7.1
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 1 0 2 26 22 84.62% 0 1 38 7.6
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 2 65 6.9
9 Mohamed Sherif Tiền đạo cắm 2 1 0 4 3 75% 0 0 9 6.7
15 Mansour Hamzi Cánh phải 0 0 0 57 42 73.68% 3 1 81 6.8
33 Bander Al-Mutairi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.4
47 Saleh Aboulshamat Cánh trái 1 0 1 37 32 86.49% 0 0 51 6.7
14 Ali Al Shaafi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.2
18 Murad Al-Hawsawi Tiền vệ trụ 1 0 0 33 29 87.88% 0 0 43 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ