

0.78
1.04
0.91
0.91
3.10
3.00
2.20
1.11
0.74
0.40
1.70
Diễn biến chính





Ra sân: Andrei Girotto


Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn

Ra sân: Abdulfattah Adam

Ra sân: Faiz Selemanie




Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri


Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Ra sân: Marzouq Hussain Tambakti





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 15 | 6.7 | |
10 | Nawaf Al-Abid | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 15 | 6.4 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 65 | 7 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 47 | 7.1 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 59 | 85.51% | 2 | 0 | 82 | 7.2 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 5 | 0 | 52 | 7.1 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 40 | 6.7 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 50 | 7 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 55 | 7.4 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 41 | 36 | 87.8% | 7 | 1 | 65 | 7 | |
85 | Talal Abubakr Haji | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
24 | Rayan Darwish Al-Bloushi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 62 | 7 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 61 | 47 | 77.05% | 4 | 0 | 75 | 6.8 | |
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 0 | 88 | 7 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 18 | 6.4 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 0 | 3 | 64 | 6.5 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.5 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 26 | 6.8 | |
19 | Lucas Chavez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 3 | 67 | 6.8 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 2 | 71 | 7.4 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 1 | 75 | 7.2 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 44 | 6.2 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 27 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ