Vòng Quarterfinals
01:00 ngày 13/03/2025
Al-Seeb
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Al-Arabi Club (KUW)

90phút [2-1], 120phút [2-2]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.85
O 2.25
0.88
U 2.25
0.93
1
3.60
X
2.15
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.07
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Al-Seeb Al-Seeb
Phút
Al-Arabi Club (KUW) Al-Arabi Club (KUW)
23'
match goal 0 - 1 Hussain Ashkanani
Kiến tạo: Ali Khalaf
Abdulrahman Al-Mushaifri 1 - 1 match goal
41'
42'
match yellow.png Anayo Iwuala
45'
match yellow.png Hussain Ashkanani
Ahmed Al Khamisi match yellow.png
59'
68'
match yellow.png Sofiane Bouchar
71'
match yellow.png Jomaa Aboud
Abu Kamara 2 - 1 match goal
89'
Abu Kamara match yellow.png
90'
102'
match goal 2 - 2 Sofiane Bouchar
Amjad Al Harthi match yellow.png
105'
112'
match yellow.png Sulaiman Abdulghafoor
120'
match yellow.png Hamza Khabba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Seeb Al-Seeb
Al-Arabi Club (KUW) Al-Arabi Club (KUW)
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
27
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
18
 
Sút ra ngoài
 
4
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
2
 
Corners (Overtime)
 
1
151
 
Pha tấn công
 
95
146
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.67
15% Kiểm soát bóng 39.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.6 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5.8
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.6 Sút trúng cầu môn 5.9
23.4% Kiểm soát bóng 44.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Seeb (37trận)
Chủ Khách
Al-Arabi Club (KUW) (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
0
6
2
HT-H/FT-T
6
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
0
10
0
5