Vòng 25
02:00 ngày 14/03/2025
Al-Shabab
Đã kết thúc 6 - 0 Xem Live (2 - 0)
Al-Orubah
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.02
+1.75
0.82
O 2.75
0.83
U 2.75
1.01
1
1.28
X
5.75
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.03
+0.75
0.81
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Shabab Al-Shabab
Phút
Al-Orubah Al-Orubah
Abderrazak Hamdallah 1 - 0
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
match goal
16'
Cristian Guanca 2 - 0
Kiến tạo: Daniel Castelo Podence
match goal
34'
Giacomo Bonaventura 3 - 0
Kiến tạo: Musab Fahz Aljuwayr
match goal
52'
Musab Fahz Aljuwayr Penalty awarded match var
56'
Abderrazak Hamdallah 4 - 0 match pen
59'
Wesley Hoedt 5 - 0
Kiến tạo: Cristian Guanca
match goal
69'
Leandrinho
Ra sân: Daniel Castelo Podence
match change
70'
Haroune Camara
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
70'
73'
match change Mohammed Al-Shanqiti
Ra sân: Fawaz Awadh Al-Torais
Mohammed Harbush
Ra sân: Mohamed Al-Thani
match change
78'
Younes Al Shanqeeti
Ra sân: Glen Kamara
match change
78'
80'
match change Abdulaziz Masnom
Ra sân: Cristian Tello Herrera
80'
match change Abdulrhman Al Anzi
Ra sân: Mohammed Barnawi
81'
match yellow.png Kurt Zouma
Abderrazak Hamdallah 6 - 0 match pen
82'
Hisham Al-Dubais
Ra sân: Cristian Guanca
match change
82'
Musab Fahz Aljuwayr match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab Al-Shabab
Al-Orubah Al-Orubah
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
573
 
Số đường chuyền
 
314
91%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
8
11
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
23
114
 
Pha tấn công
 
51
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Leandrinho
70
Haroune Camara
38
Mohammed Harbush
17
Younes Al Shanqeeti
34
Hisham Al-Dubais
55
Mishal Saad
21
Nawaf Al-Sadi
12
Majed Omar Kanabah
Al-Shabab Al-Shabab 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Orubah Al-Orubah
33
Al-Muaio...
30
Renan
4
Hoedt
5
Al-Shara...
71
Al-Thani
14
Kamara
15
Aljuwayr
56
Podence
7
Bonavent...
11
Guanca
9
Hamdalla...
28
Coucke
66
Barnawi
5
Zouma
33
Shuwaish
14
Taha
88
Khalaf
11
Al-Magha...
18
Al-Shamm...
37
Herrera
27
Al-Torai...
9
Young

Substitutes

40
Mohammed Al-Shanqiti
70
Abdulrhman Al Anzi
91
Abdulaziz Masnom
12
Nawaf Al Qamiri
48
Hamlan Ibrah Talal
50
Mutni Fareed Altimawi
Đội hình dự bị
Al-Shabab Al-Shabab
Leandrinho 3
Haroune Camara 70
Mohammed Harbush 38
Younes Al Shanqeeti 17
Hisham Al-Dubais 34
Mishal Saad 55
Nawaf Al-Sadi 21
Majed Omar Kanabah 12
Al-Shabab Al-Orubah
40 Mohammed Al-Shanqiti
70 Abdulrhman Al Anzi
91 Abdulaziz Masnom
12 Nawaf Al Qamiri
48 Hamlan Ibrah Talal
50 Mutni Fareed Altimawi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 5
55% Kiểm soát bóng 38.67%
8 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 2
4.9 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2.3
5.6 Sút trúng cầu môn 4.2
57% Kiểm soát bóng 42.3%
10 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab (33trận)
Chủ Khách
Al-Orubah (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
9
HT-H/FT-T
4
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
0
5
8
0

Al-Shabab Al-Shabab
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo cắm 6 3 1 20 17 85% 0 0 42 9.4
4 Wesley Hoedt Trung vệ 1 1 0 70 62 88.57% 0 5 78 8.2
14 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 61 59 96.72% 0 0 68 6.8
11 Cristian Guanca Tiền vệ công 4 2 2 53 49 92.45% 3 0 65 8.9
56 Daniel Castelo Podence Cánh phải 1 0 2 32 22 68.75% 3 0 42 7.5
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 4 1 2 50 45 90% 3 2 62 7.9
33 Abdullah Al-Muaiouf Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 24 7.5
70 Haroune Camara Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.8
15 Musab Fahz Aljuwayr Tiền vệ trụ 1 0 8 103 97 94.17% 5 0 123 8.9
5 Nader Al-Sharari Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 1 62 7.9
30 Robert Renan Trung vệ 0 0 0 63 61 96.83% 1 1 80 7.4
38 Mohammed Harbush Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
34 Hisham Al-Dubais Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
71 Mohamed Al-Thani Cánh phải 0 0 0 26 22 84.62% 0 2 40 7
3 Leandrinho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 15 100% 1 0 21 7.2
17 Younes Al Shanqeeti Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 6.6

Al-Orubah Al-Orubah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 1 0 2 32 28 87.5% 1 1 40 6.5
5 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 23 5.4
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 36 6
88 Osama Al Khalaf 1 1 0 42 36 85.71% 1 0 53 6.3
9 Bradley Jamie Ethan Young Tiền đạo cắm 1 0 0 25 22 88% 0 0 40 6.4
27 Fawaz Awadh Al-Torais Cánh trái 0 0 0 18 18 100% 1 0 29 6.2
40 Mohammed Al-Shanqiti Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.3
14 Mohannad Abu Taha Midfielder 0 0 0 32 25 78.13% 3 1 60 5.9
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 41 5.6
18 Abdulmalik Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 24 80% 2 1 50 6
70 Abdulrhman Al Anzi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 0 8 6.2
66 Mohammed Barnawi Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 1 1 33 6.4
11 Hamed Al-Maghati Hậu vệ cánh trái 1 1 0 32 26 81.25% 1 0 43 5.8
91 Abdulaziz Masnom Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ