

0.92
0.92
0.79
0.92
1.53
3.80
5.00
1.12
0.73
0.33
2.10
Diễn biến chính



Kiến tạo: Mohamed Konate
Ra sân: Nader Al-Sharari

Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr

Ra sân: Haroune Camara

Kiến tạo: Abderrazak Hamdallah


Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
Ra sân: Daniel Castelo Podence

Kiến tạo: Daniel Castelo Podence

Ra sân: Cristian Guanca


Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Abderrazak Hamdallah | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 32 | 7.6 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 4 | 90 | 7 | |
11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 76 | 70 | 92.11% | 2 | 0 | 87 | 7.4 | |
56 | Daniel Castelo Podence | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 7 | 0 | 61 | 8.3 | |
7 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 4 | 0 | 63 | 7.1 | |
33 | Abdullah Al-Muaiouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 30 | 7.5 | |
70 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 66 | 53 | 80.3% | 4 | 0 | 83 | 7.4 | |
5 | Nader Al-Sharari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 2 | 61 | 6.6 | |
30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 2 | 70 | 7.2 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 21 | 6.6 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
71 | Mohamed Al-Thani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 4 | 57 | 6.7 | |
2 | Mohammed Al Shwirekh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 15 | 7.1 | |
90 | Majed Abdullah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 17 | 53.13% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 80% | 0 | 5 | 33 | 7.5 | |
10 | Nawaf Al-Abid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 0 | 49 | 7.3 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 1 | 48 | 6.8 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 3 | 1 | 53 | 6.9 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 5 | 3 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 10 | 0 | 61 | 7.6 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 52 | 36 | 69.23% | 5 | 0 | 79 | 6.8 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 38 | 37 | 97.37% | 2 | 2 | 66 | 7.4 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 4 | 0 | 68 | 7.1 | |
85 | Talal Abubakr Haji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ