

1.00
0.82
0.70
1.00
2.05
3.50
3.40
1.12
0.73
0.36
2.00
Diễn biến chính





Ra sân: Cristian Guanca

Ra sân: Musa Barrow

Ra sân: Ibrahim Al Shuayl

Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn


Ra sân: Alvaro Medran Just
Kiến tạo: Mohammed Al Kuwaykibi

Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi


Ra sân: Haroune Camara

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Cristian Guanca | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 4 | 1 | 55 | 6.8 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 2 | 72 | 7 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 36 | 8.1 | |
99 | Musa Barrow | Forward | 4 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 36 | 6.9 | |
22 | Mohammed Al Kuwaykibi | Forward | 1 | 0 | 3 | 20 | 18 | 90% | 6 | 0 | 38 | 7.4 | |
88 | Abdulfattah Adam | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
26 | Ibrahim Al Shuayl | Defender | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 52 | 7.6 | |
30 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Forward | 2 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 34 | 6.8 | |
93 | Awn Mutlaq Al Slaluli | Defender | 1 | 1 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 50 | 7.3 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 57 | 7 | |
20 | Nawaf Al-Rashwodi | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
15 | Abdulmalik Al-Oyayari | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 52 | 8.1 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 39 | 6.6 | |
42 | Muath Faquihi | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
66 | Rayan Fourig | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.3 |
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 38 | 6.4 | |
48 | Paulo Victor Mileo Vidotti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
97 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 24 | 22 | 91.67% | 3 | 1 | 41 | 6.7 | |
14 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 10 | 1 | 53 | 6.4 | |
75 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 0 | 76 | 6.8 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 0 | 80 | 6.6 | |
76 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 3 | 68 | 6.9 | |
90 | Haroune Camara | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 24 | 6.5 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 1 | 1 | 90 | 7 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 53 | 6.5 | |
29 | Mohammed Yousef | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 0 | 71 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ