

0.99
0.85
0.91
0.91
1.75
3.60
4.60
0.96
0.88
0.70
1.13
Diễn biến chính


Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi


Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn



Ra sân: Husein Al Shuwaish
Ra sân: Roger Martinez



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 66 | 58 | 87.88% | 1 | 1 | 88 | 7.9 | |
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 64 | 84.21% | 0 | 1 | 87 | 7.1 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 90 | 81 | 90% | 0 | 3 | 98 | 7.3 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 59 | 7 | |
7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 12 | 6.6 | |
9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 2 | 82 | 6.7 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 17 | 6.8 | |
19 | Lucas Chavez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 57 | 7.1 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 2 | 67 | 6.5 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 1 | 1 | 75 | 6.9 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 0 | 43 | 6.8 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.4 |
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 33 | 31 | 93.94% | 6 | 0 | 47 | 7.1 | |
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
13 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
99 | Omar Al-Somah | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 37 | 6.7 | |
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 60 | 6.5 | |
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 1 | 42 | 6.8 | |
6 | Mohammed Al-Qarni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
80 | Fahad Al-Rashidi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 4 | 52 | 7.2 | |
29 | Fahad Al Zubaidi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 2 | 37 | 6.7 | |
11 | Hamed Al-Maghati | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 3 | 3 | 66 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ