Vòng 17
22:20 ngày 26/01/2025
Al-Taawon 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Al-Orubah
Địa điểm: King Abdullah
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.85
O 2.25
0.91
U 2.25
0.91
1
1.75
X
3.60
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Al-Taawon Al-Taawon
Phút
Al-Orubah Al-Orubah
Lucas Chavez
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
match change
19'
Waleed Al-Ahmed match red
50'
Renne Alejandro Rivas Alezones
Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn
match change
53'
70'
match yellow.png Hamed Al-Maghati
73'
match change Mohammed Al-Qarni
Ra sân: Husein Al Shuwaish
Abdulfattah Adam
Ra sân: Roger Martinez
match change
76'
90'
match yellow.png Mohammed Al-Qarni
90'
match yellow.png Omar Al-Somah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Taawon Al-Taawon
Al-Orubah Al-Orubah
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
12
23
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
592
 
Số đường chuyền
 
355
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
23
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
12
40
 
Long pass
 
22
126
 
Pha tấn công
 
87
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Lucas Chavez
16
Renne Alejandro Rivas Alezones
9
Abdulfattah Adam
98
Abdurahman Al-Ghamdi
21
Fahad Al-Abdulraziq
26
Ibrahim Al-Shuail
90
Hattan Bahebri
5
Mohammed Mahzari
6
Sultan Al-Farhan
Al-Taawon Al-Taawon 4-3-3
4-4-2 Al-Orubah Al-Orubah
13
Attieh
8
Al-Nasse...
23
Al-Ahmed
3
Girotto
14
Al-Jumai...
76
Fajr
18
Mahdioui
29
Bahusayn
99
Barrow
38
Martinez
7
Kuwaykib...
28
Coucke
11
Al-Magha...
3
Kandouss
33
Shuwaish
13
Al-Zubai...
29
Zubaidi
73
Muhar
80
Al-Rashi...
37
Herrera
7
Gudmunds...
99
Al-Somah

Substitutes

6
Mohammed Al-Qarni
1
Rafi Al-Ruwaili
12
Nawaf Al Qamiri
66
Mohammed Barnawi
27
Fawaz Awadh Al-Torais
32
Sattam Al-Roqi
91
Abdulaziz Masnom
70
Abdulrhman Al Anzi
90
Mohammed Al Saiari
Đội hình dự bị
Al-Taawon Al-Taawon
Lucas Chavez 19
Renne Alejandro Rivas Alezones 16
Abdulfattah Adam 9
Abdurahman Al-Ghamdi 98
Fahad Al-Abdulraziq 21
Ibrahim Al-Shuail 26
Hattan Bahebri 90
Mohammed Mahzari 5
Sultan Al-Farhan 6
Al-Taawon Al-Orubah
6 Mohammed Al-Qarni
1 Rafi Al-Ruwaili
12 Nawaf Al Qamiri
66 Mohammed Barnawi
27 Fawaz Awadh Al-Torais
32 Sattam Al-Roqi
91 Abdulaziz Masnom
70 Abdulrhman Al Anzi
90 Mohammed Al Saiari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.33
0.33 Phạt góc 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 42.33%
9.33 Phạm lỗi 16.67
2 Thẻ vàng 2
1 Sút trúng cầu môn 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.2
1 Bàn thua 2.2
2.6 Phạt góc 3.1
48.4% Kiểm soát bóng 40.4%
11.7 Phạm lỗi 12.2
2 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Taawon (27trận)
Chủ Khách
Al-Orubah (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
6
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
2
3
5
0

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 1 0 4 66 58 87.88% 1 1 88 7.9
38 Roger Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 27 6.9
3 Andrei Girotto Trung vệ 0 0 0 76 64 84.21% 0 1 87 7.1
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 90 81 90% 0 3 98 7.3
99 Musa Barrow Cánh trái 5 2 0 43 36 83.72% 0 2 59 7
7 Mohammed Al Kuwaykibi Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 2 0 12 6.6
9 Abdulfattah Adam Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 0 6 6.6
14 Fahd Mohammed Al-Jumaiya Cánh phải 0 0 0 59 55 93.22% 0 2 82 6.7
16 Renne Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 17 6.8
19 Lucas Chavez Tiền vệ công 1 1 1 37 31 83.78% 3 1 57 7.1
23 Waleed Al-Ahmed Trung vệ 1 0 0 57 53 92.98% 0 2 67 6.5
8 Saad Al-Nasser Tiền vệ công 0 0 0 54 44 81.48% 1 1 75 6.9
29 Ahmed Saleh Bahusayn Cánh trái 0 0 0 34 31 91.18% 2 0 43 6.8
13 Abdulqaddous Attieh Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 30 6.4

Al-Orubah Al-Orubah
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 3 33 31 93.94% 6 0 47 7.1
37 Cristian Tello Herrera Cánh trái 3 0 1 34 30 88.24% 0 0 41 6.8
28 Gaetan Coucke Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 31 7
13 Ibrahim Al-Zubaidi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 18 72% 0 0 44 6.9
99 Omar Al-Somah Tiền đạo cắm 4 0 0 19 14 73.68% 0 2 37 6.7
73 Karlo Muhar Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 45 38 84.44% 0 1 60 6.5
3 Ismael Kandouss Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 1 42 6.8
6 Mohammed Al-Qarni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 16 6.3
33 Husein Al Shuwaish Trung vệ 1 0 0 30 23 76.67% 0 0 38 6.8
80 Fahad Al-Rashidi Tiền vệ trụ 0 0 0 32 23 71.88% 0 4 52 7.2
29 Fahad Al Zubaidi Cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 3 2 37 6.7
11 Hamed Al-Maghati Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 27 72.97% 3 3 66 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ