

0.82
1.00
0.83
1.01
2.00
3.25
3.10
1.17
0.69
0.40
1.80
Diễn biến chính


Kiến tạo: Lucas Chavez







Ra sân: Faisal Al-Subiani

Ra sân: Meshari Al Nemer

Ra sân: Aschraf El Mahdioui

Ra sân: Muteb Al Mufarraj

Ra sân: Roger Martinez

Ra sân: Hattan Bahebri


Ra sân: Sultan Mandash


Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi

Ra sân: Ramzi Solan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 2 | 0 | 44 | 6.9 | |
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 93 | 91 | 97.85% | 0 | 0 | 101 | 7.6 | |
90 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 57 | 50 | 87.72% | 3 | 0 | 71 | 7.9 | |
70 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 6 | 1 | 1 | 45 | 43 | 95.56% | 2 | 0 | 70 | 8.1 | |
19 | Lucas Chavez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 73 | 65 | 89.04% | 1 | 0 | 83 | 8.9 | |
32 | Muteb Al Mufarraj | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 44 | 100% | 1 | 1 | 67 | 8.1 | |
8 | Saad Al-Nasser | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 88 | 85 | 96.59% | 2 | 0 | 109 | 7.6 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 77 | 72 | 93.51% | 1 | 0 | 93 | 7.2 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.3 | |
21 | Fahad Al-Abdulraziq | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 52 | 50 | 96.15% | 4 | 1 | 70 | 7.9 |
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 23 | 20 | 86.96% | 9 | 0 | 42 | 7.2 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 5.8 | |
80 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 3 | 35 | 6.6 | |
13 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 46 | 7.1 | |
5 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
87 | Mohammed Al-Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
12 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 0 | 49 | 5 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 7.3 | |
51 | Ramzi Solan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 46 | 6.1 | |
18 | Ahmed Harisi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 3 | |
94 | Meshari Al Nemer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 4 | 24 | 6.2 | |
95 | Ayman Fallatah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ