Vòng 13
22:15 ngày 05/12/2024
Al-Wehda
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 3)
Al-Akhdoud
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.88
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
2.50
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Odion Jude Ighalo 1 - 0
Kiến tạo: Craig Goodwin
match goal
5'
Odion Jude Ighalo Goal awarded match var
6'
32'
match goal 1 - 1 Christian Bassogog
33'
match var Christian Bassogog Goal awarded
36'
match goal 1 - 2 Ibrahima Kone
40'
match phan luoi 1 - 3 Jawad El Yamiq(OW)
Mishal Al-Alaeli match yellow.png
45'
53'
match yellow.png Saeed Al-Rubaie
Mohamed Al Makaazi
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
match change
57'
Yahya Mahdi Naji
Ra sân: Mourad Khodari
match change
57'
Craig Goodwin 2 - 3 match goal
58'
61'
match yellow.png Ibrahima Kone
72'
match change Mohanad Al-Qaydhi
Ra sân: Ibrahima Kone
Saad Bguir
Ra sân: Youssef Amyn
match change
77'
Bandar Darwish
Ra sân: Saeed Al-Mowalad
match change
78'
80'
match change Knowledge Musona
Ra sân: Christian Bassogog
81'
match change Saleh Al-Abbas
Ra sân: Diego de Sousa Ferreira
90'
match change Saleh Al-Harthi
Ra sân: Saviour Godwin
Hussain Al-Eisa
Ra sân: Jawad El Yamiq
match change
90'
Alexandru Cretu match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
555
 
Số đường chuyền
 
290
9
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
75
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Mohamed Al Makaazi
80
Yahya Mahdi Naji
18
Saad Bguir
14
Bandar Darwish
28
Hussain Al-Eisa
47
Ahmed Al Rashidi
22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
49
Ali Al Salem
19
Saad Al Qahtani
Al-Wehda Al-Wehda 4-2-3-1
4-3-3 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
1
Al-Oaish...
13
Al-Alael...
5
Yamiq
17
Hafith
2
Al-Mowal...
4
Bakshwee...
6
Cretu
23
Goodwin
77
Khodari
11
Amyn
9
Ighalo
28
Vitor
27
Faraj
15
Assery
4
Al-Rubai...
16
Ferreira
18
Pedroza
6
Al-Muwal...
66
Araujo
13
Bassogog
9
Kone
10
Godwin

Substitutes

98
Mohanad Al-Qaydhi
11
Knowledge Musona
14
Saleh Al-Abbas
20
Saleh Al-Harthi
1
Rakan Al-Najar
8
Hussain Al-Zabdani
21
Mohammed Juhaif
2
Mohammed Al Saeed
12
Abdulaziz Hetalh
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Mohamed Al Makaazi 35
Yahya Mahdi Naji 80
Saad Bguir 18
Bandar Darwish 14
Hussain Al-Eisa 28
Ahmed Al Rashidi 47
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22
Ali Al Salem 49
Saad Al Qahtani 19
Al-Wehda Al-Akhdoud
98 Mohanad Al-Qaydhi
11 Knowledge Musona
14 Saleh Al-Abbas
20 Saleh Al-Harthi
1 Rakan Al-Najar
8 Hussain Al-Zabdani
21 Mohammed Juhaif
2 Mohammed Al Saeed
12 Abdulaziz Hetalh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
2 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 2.33
47.67% Kiểm soát bóng 35%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 1.7
2.4 Phạt góc 3.5
1.5 Thẻ vàng 2.5
3.3 Sút trúng cầu môn 3.7
44.5% Kiểm soát bóng 40.7%
9.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (20trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
3
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
4
0
HT-B/FT-B
4
1
3
2

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 3 2 0 21 16 76.19% 0 2 32 7.4
23 Craig Goodwin Cánh trái 2 1 5 32 24 75% 6 0 50 8.6
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 30 90.91% 0 1 39 6.7
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 101 90 89.11% 0 1 113 6.7
18 Saad Bguir Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 9 6.6
6 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 71 60 84.51% 1 0 83 6.1
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 29 82.86% 3 0 49 6.3
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 35 6.1
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 2 1 0 80 69 86.25% 0 0 90 6.8
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 45 6.7
11 Youssef Amyn Cánh trái 0 0 0 20 14 70% 3 0 31 6.8
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 1 1 0 10 9 90% 1 1 16 6.8
13 Mishal Al-Alaeli Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 31 81.58% 7 1 70 6.1
14 Bandar Darwish Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.5
77 Mourad Khodari Forward 1 1 0 19 12 63.16% 0 0 23 6.3

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Knowledge Musona Tiền vệ công 1 0 0 6 2 33.33% 0 0 11 6.6
66 Petros Matheus dos Santos Araujo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 25 86.21% 0 0 41 7
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 22 61.11% 0 0 56 6.7
10 Saviour Godwin Cánh trái 3 1 1 16 9 56.25% 4 0 36 7.1
13 Christian Bassogog Cánh phải 3 1 2 18 16 88.89% 1 0 37 7.8
28 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 0 37 7.2
9 Ibrahima Kone Tiền đạo cắm 4 1 2 11 9 81.82% 0 3 30 7.3
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 3 2 3 27 23 85.19% 6 1 42 7.9
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.7
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 39 6.3
16 Diego de Sousa Ferreira Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 20 86.96% 2 0 37 6.4
6 Eid Al-Muwallad Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 22 75.86% 0 1 38 6.8
98 Mohanad Al-Qaydhi Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.4
15 Naif Assery 1 1 0 18 15 83.33% 0 2 32 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ