1.02
0.88
0.91
0.97
2.50
3.40
2.30
1.01
0.89
0.36
2.00
Diễn biến chính
Kiến tạo: Craig Goodwin
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
Ra sân: Mourad Khodari
Ra sân: Ibrahima Kone
Ra sân: Youssef Amyn
Ra sân: Saeed Al-Mowalad
Ra sân: Christian Bassogog
Ra sân: Diego de Sousa Ferreira
Ra sân: Saviour Godwin
Ra sân: Jawad El Yamiq
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 32 | 7.4 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 2 | 1 | 5 | 32 | 24 | 75% | 6 | 0 | 50 | 8.6 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 39 | 6.7 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 101 | 90 | 89.11% | 0 | 1 | 113 | 6.7 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 9 | 6.6 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 1 | 0 | 83 | 6.1 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 49 | 6.3 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 35 | 6.1 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 80 | 69 | 86.25% | 0 | 0 | 90 | 6.8 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 31 | 6.8 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 16 | 6.8 | |
13 | Mishal Al-Alaeli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 7 | 1 | 70 | 6.1 | |
14 | Bandar Darwish | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
77 | Mourad Khodari | Forward | 1 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 23 | 6.3 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 56 | 6.7 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 4 | 0 | 36 | 7.1 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 37 | 7.8 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 0 | 37 | 7.2 | |
9 | Ibrahima Kone | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 30 | 7.3 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 1 | 42 | 7.9 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 39 | 6.3 | |
16 | Diego de Sousa Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 37 | 6.4 | |
6 | Eid Al-Muwallad | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
15 | Naif Assery | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 32 | 6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ