

0.81
0.89
0.86
0.74
4.90
4.60
1.37
0.78
0.87
0.92
0.68
Diễn biến chính




Kiến tạo: Marcelo Brozovic




Ra sân: Sami Al-Najei
Ra sân: Abdulaziz Noor

Ra sân: Islam Hawsawi

Ra sân: Waleed Rashid Bakshween


Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca
Kiến tạo: Oscar Duarte

Ra sân: Craig Goodwin


Ra sân: Sultan Al Ghannam

Ra sân: Sadio Mane

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 19 | 6.8 | |
6 | Oscar Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 49 | 7.3 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 0 | 80 | 7.3 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 1 | 58 | 6 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 3 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 2 | 49 | 7.8 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.9 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 26 | 7.3 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 50 | 6.4 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 4 | 58 | 6.8 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
27 | Islam Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 6.1 | |
3 | Abdulelah Al-Bukhari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6 |
Al-Nassr
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 44 | 7.9 | |
77 | Marcelo Brozovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 100 | 94 | 94% | 0 | 0 | 110 | 7.6 | |
10 | Sadio Mane | Cánh trái | 4 | 4 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 0 | 50 | 7.5 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 0 | 86 | 7.6 | |
15 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 57 | 7.4 | |
6 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
4 | Mohammed Al Fatil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 3 | 48 | 7 | |
29 | Abdulrahman Ghareeb | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
5 | Abdulelah Al-Amri | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 1 | 77 | 7.5 | |
2 | Sultan Al Ghannam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 1 | 74 | 7 | |
14 | Sami Al-Najei | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
44 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 45 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ