

0.98
0.84
0.96
0.84
5.50
3.90
1.44
0.80
1.04
0.30
2.20
Diễn biến chính





Kiến tạo: Turki Al Ammar
Ra sân: Juninho Bacuna

Ra sân: Mohamed Al Makaazi

Ra sân: Mishal Al-Alaeli






Ra sân: Jehad Thakri

Ra sân: Iker Almena
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween


Ra sân: Turki Al Ammar

Ra sân: Cameron Puertas

Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang

Ra sân: Odion Jude Ighalo


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 1 | 0 | 46 | 6.6 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 4 | 46 | 6.8 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 15 | 6.6 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 39 | 6.2 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 24 | 6.2 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 25 | 6.1 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 37 | 7.1 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 3 | 42 | 6.7 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
13 | Mishal Al-Alaeli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.7 |
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 22 | 7.4 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 64 | 7 | |
33 | Julian Quinones | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 65 | 6.7 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 5 | 2 | 6 | 40 | 34 | 85% | 8 | 0 | 63 | 8.7 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 6 | 0 | 52 | 8.1 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 51 | 6.8 | |
30 | Iker Almena | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 4 | 1 | 37 | 6.8 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 1 | 0 | 2 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 0 | 45 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ