0.85
0.97
0.95
0.85
3.60
3.70
1.84
0.82
1.02
0.29
2.50
Diễn biến chính
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Ahmed Saleh Bahusayn
Ra sân: Saad Bguir
Ra sân: Craig Goodwin
Ra sân: Odion Jude Ighalo
Ra sân: Musa Barrow
Ra sân: Juninho Bacuna
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 21 | 6.7 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 22 | 6.5 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 3 | 41 | 7.6 | |
18 | Saad Bguir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 21 | 6.7 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
10 | Juninho Bacuna | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 1 | 1 | 42 | 7 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 40 | 7.6 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 0 | 44 | 7.3 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 7 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 3 | 1 | 4 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 27 | 7.8 | |
13 | Mishal Al-Alaeli | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 49 | 7.6 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 58 | 54 | 93.1% | 9 | 0 | 76 | 7.3 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 4 | 85 | 7.5 | |
10 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 18 | 64.29% | 7 | 0 | 45 | 6.9 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 0 | 79 | 7.1 | |
90 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
1 | Mailson Tenorio dos Santos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 10 | 1 | 3 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 42 | 7.6 | |
9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 7 | 1 | 87 | 6.8 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | |
11 | Joao Pedro Pereira dos Santos | Tiền đạo thứ 2 | 7 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 3 | 38 | 7.2 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 60 | 6.9 | |
8 | Saad Al-Nasser | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 61 | 54 | 88.52% | 6 | 1 | 81 | 7.3 | |
29 | Ahmed Saleh Bahusayn | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 45 | 7 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ