Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
Anderlecht
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 1)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Lotto Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.88
O 2.75
0.84
U 2.75
1.01
1
1.95
X
3.80
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Anderlecht Anderlecht
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Luis Vasquez 1 - 0
Kiến tạo: Killian Sardella
match goal
18'
23'
match yellow.png Kevin Akpoguma
39'
match yellow.png Dennis Geiger
41'
match goal 1 - 1 Robin Hranac
Kiến tạo: Tom Bischof
54'
match goal 1 - 2 Tom Bischof
Kiến tạo: Dennis Geiger
Mario Stroeykens
Ra sân: Thorgan Hazard
match change
57'
57'
match yellow.png Tom Bischof
59'
match goal 1 - 3 David Mokwa Ntusu
Kiến tạo: Max Moerstedt
65'
match goal 1 - 4 Adam Hlozek
Kiến tạo: David Jurasek
Ali Maamar
Ra sân: Killian Sardella
match change
69'
Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Francis Amuzu
match change
69'
69'
match change Marius Bulter
Ra sân: Adam Hlozek
Theo Leoni
Ra sân: Yari Verschaeren
match change
69'
77'
match change Luca Erlein
Ra sân: Dennis Geiger
77'
match change Florian Micheler
Ra sân: Tom Bischof
Keisuke Goto
Ra sân: Luis Vasquez
match change
78'
Keisuke Goto 2 - 4 match goal
79'
81'
match yellow.png Luca Erlein
83'
match yellow.png Marius Bulter
Ludwig Augustinsson 3 - 4
Kiến tạo: Theo Leoni
match goal
88'
90'
match change Hennes Behrens
Ra sân: David Mokwa Ntusu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Anderlecht Anderlecht
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
19
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
4
13
 
Sút Phạt
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
430
 
Số đường chuyền
 
464
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
26
8
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
25
 
Long pass
 
18
117
 
Pha tấn công
 
84
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Theo Leoni
29
Mario Stroeykens
19
Nilson David Angulo Ramirez
42
Keisuke Goto
79
Ali Maamar
25
Thomas Foket
63
Timon Maurice Vanhoutte
73
Amando Lapage
35
Timo Schlieck
5
Moussa Ndiaye
Anderlecht Anderlecht 4-1-4-1
4-3-3 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
16
Kikkenbo...
6
Augustin...
32
Dendonck...
4
Simic
54
Sardella
23
Rits
7
Amuzu
10
Verschae...
11
Hazard
83
Degreef
20
Vasquez
37
Philipp
35
Chaves
2
Hranac
25
Akpoguma
19
Jurasek
8
Geiger
20
Becker
7
Bischof
52
Ntusu
33
Moersted...
23
Hlozek

Substitutes

21
Marius Bulter
40
Hennes Behrens
54
Luca Erlein
28
Florian Micheler
34
Stanley NSoki
43
Noah Konig
57
Luka Djuric
55
Benjamin Lade
30
Simon Kalambayi Mukuta
56
Tim Philipp
Đội hình dự bị
Anderlecht Anderlecht
Theo Leoni 17
Mario Stroeykens 29
Nilson David Angulo Ramirez 19
Keisuke Goto 42
Ali Maamar 79
Thomas Foket 25
Timon Maurice Vanhoutte 63
Amando Lapage 73
Timo Schlieck 35
Moussa Ndiaye 5
Anderlecht TSG Hoffenheim
21 Marius Bulter
40 Hennes Behrens
54 Luca Erlein
28 Florian Micheler
34 Stanley NSoki
43 Noah Konig
57 Luka Djuric
55 Benjamin Lade
30 Simon Kalambayi Mukuta
56 Tim Philipp

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 6.33
0 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
55.67% Kiểm soát bóng 51.67%
6.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.9
4.1 Phạt góc 5.4
0.9 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
52.7% Kiểm soát bóng 52%
8.4 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Anderlecht (37trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
6
HT-H/FT-T
5
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
8
5
1

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 22 6.04
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 24 20 83.33% 1 2 34 6.58
11 Thorgan Hazard Cánh trái 0 0 1 27 19 70.37% 4 0 41 6.24
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 2 39 6.59
7 Francis Amuzu Cánh trái 1 0 1 13 8 61.54% 3 0 25 6.01
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 2 1 0 28 25 89.29% 5 0 46 7.17
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 1 0 2 25 18 72% 1 0 46 6.66
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 3 1 0 7 2 28.57% 0 0 18 7.05
83 Tristan Degreef Midfielder 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 32 6.38
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 31 6.28
16 Mads Kikkenborg 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 20 5.89

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 34 6.17
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 0 62 6.32
23 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 23 6.7
20 Finn Ole Becker Tiền vệ trụ 0 0 0 34 26 76.47% 1 0 41 6.22
19 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 26 72.22% 1 0 53 6.35
37 Luca Philipp Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 26 6.13
2 Robin Hranac Trung vệ 1 1 0 38 32 84.21% 0 1 45 7.12
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 33 6.44
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 0 0 2 34 29 85.29% 2 1 49 7
33 Max Moerstedt Tiền đạo cắm 1 0 0 13 7 53.85% 0 2 19 6.23
52 David Mokwa Ntusu Forward 0 0 0 8 6 75% 0 1 21 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ