

1.07
0.83
0.84
1.04
3.40
3.20
2.20
0.75
1.14
1.03
0.85
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jonathan Clauss



Kiến tạo: Tanguy Ndombele Alvaro




Ra sân: Carlens Arcus



Ra sân: Badredine Bouanani
Ra sân: Jacques Ekomie


Ra sân: Jonathan Clauss
Ra sân: Jean Eudes Aholou





Ra sân: Mohamed Ali-Cho

Kiến tạo: Jeremie Boga
Ra sân: Yassin Belkhdim

Ra sân: Abdoulaye Bamba





Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro

Ra sân: Evann Guessand
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 43 | 6.7 | |
25 | Abdoulaye Bamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 47 | 6.5 | |
15 | Pierrick Capelle | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
22 | Cedric Hountondji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 3 | 50 | 6.4 | |
6 | Jean Eudes Aholou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.3 | |
20 | Zinedine Ferhat | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 18 | 7 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 76 | 67 | 88.16% | 1 | 2 | 94 | 7 | |
30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
28 | Farid El Melali | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 4 | 1 | 49 | 7.2 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 2 | 2 | 5 | 73 | 68 | 93.15% | 4 | 0 | 95 | 7.9 | |
99 | Ahmadou Bamba Dieng | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
3 | Jacques Ekomie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 6 | 1 | 31 | 6.3 | |
14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
27 | Lilian Raolisoa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
11 | Sidiki Cherif | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 1 | 28 | 6.5 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 1 | 79 | 6.5 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 12 | 6.8 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 57 | 7.8 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 5 | 0 | 34 | 7.7 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 54 | 8.6 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 57 | 7.3 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 35 | 8.6 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 2 | 0 | 44 | 6.7 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 3 | 59 | 7.4 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 28 | 6.2 | |
5 | Mohamed Abdelmonem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 9 | 6.3 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 2 | 58 | 6.4 | |
45 | Victor Orakpo | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ