Vòng 25
20:00 ngày 22/02/2025
Antalyaspor
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Kasimpasa
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
2.30
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Soner Dikmen 1 - 0
Kiến tạo: Braian Samudio
match goal
10'
12'
match yellow.png Mortadha Ben Ouanes
Braian Samudio 2 - 0
Kiến tạo: Jakub Kaluzinski
match goal
42'
46'
match change Nicholas Opoku
Ra sân: Yasin Özcan
46'
match change Josip Brekalo
Ra sân: Mortadha Ben Ouanes
46'
match change Can Keles
Ra sân: Antonin Barak
Thalisson Kelven da Silva
Ra sân: Bahadir Ozturk
match change
57'
Jakub Kaluzinski match yellow.png
61'
68'
match change Gokhan Gul
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Oleksandr Petrusenko
Ra sân: Jakub Kaluzinski
match change
75'
79'
match change Sinan Alkas
Ra sân: Claudio Winck Neto
84'
match var Joia Nuno Da Costa Goal cancelled
85'
match yellow.png Joia Nuno Da Costa
Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Braian Samudio
match change
86'
Emrecan Uzunhan
Ra sân: Soner Dikmen
match change
86'
90'
match pen 2 - 1 Haris Hajradinovic
90'
match var Mamadou Fall Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Kasimpasa Kasimpasa
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
19
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
319
 
Số đường chuyền
 
415
67%
 
Chuyền chính xác
 
78%
19
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
40
20
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
18
3
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
33
 
Long pass
 
18
93
 
Pha tấn công
 
107
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adolfo Julian Gaich
2
Thalisson Kelven da Silva
14
Emrecan Uzunhan
16
Oleksandr Petrusenko
58
Deni Milosevic
12
Moussa Djenepo
77
Abdurrahim Dursun
21
Abdullah Yigiter
27
Mert Yilmaz
25
Andros Townsend
Antalyaspor Antalyaspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Kasimpasa Kasimpasa
13
Piric
11
Vural
3
Ozturk
89
Sari
7
Balci
5
Dikmen
18
Kaluzins...
22
Streek
8
Safuri
81
Samudio
10
Larsson
1
Gianniot...
2
Neto
91
Piatkows...
58
Özcan
77
Pires
8
Dias,Caf...
7
Fall
72
Barak
10
Hajradin...
12
Ouanes
18
Costa

Substitutes

11
Can Keles
9
Josip Brekalo
6
Gokhan Gul
20
Nicholas Opoku
23
Sinan Alkas
54
Atakan Mujde
5
Sadik Ciftpinar
38
Sinan Bolat
35
Aytac Kara
29
Taylan Aydin
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Adolfo Julian Gaich 9
Thalisson Kelven da Silva 2
Emrecan Uzunhan 14
Oleksandr Petrusenko 16
Deni Milosevic 58
Moussa Djenepo 12
Abdurrahim Dursun 77
Abdullah Yigiter 21
Mert Yilmaz 27
Andros Townsend 25
Antalyaspor Kasimpasa
11 Can Keles
9 Josip Brekalo
6 Gokhan Gul
20 Nicholas Opoku
23 Sinan Alkas
54 Atakan Mujde
5 Sadik Ciftpinar
38 Sinan Bolat
35 Aytac Kara
29 Taylan Aydin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 8
2.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 6.67
51.67% Kiểm soát bóng 52.33%
17.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.8
4 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 5.4
50.5% Kiểm soát bóng 49.9%
13.5 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (35trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
3
4
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
3
4
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
3
1
5
3

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.36
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.22
13 Kenan Piric Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.37
8 Ramzi Safuri Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 11 6.37
22 Sander van der Streek Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.41
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 12 6.62
5 Soner Dikmen Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 2 0 0% 1 0 4 7.08
81 Braian Samudio Forward 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 7 6.9
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.33
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.3

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.01
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.76
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 8 5.89
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 5.85
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.81
72 Antonin Barak Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 5.87
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.79
18 Joia Nuno Da Costa Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 5.82
91 Kamil Piatkowski Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.02
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.84
58 Yasin Özcan Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 9 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ