

0.95
0.93
0.88
0.98
1.72
3.40
4.95
0.83
1.01
0.77
1.07
Diễn biến chính







Ra sân: Luis Sequeira


Ra sân: Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni

Ra sân: Tomas Molina

Ra sân: Sebastian Prieto


Ra sân: Nicolas Retamar

Ra sân: Maximiliano Amarfil

Ra sân: Jose Herrera

Ra sân: Leandro Lozano


Ra sân: Pedro Souto

Ra sân: Mauricio Cardillo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentinos Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50 | Diego Rodriguez Da Luz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 7.1 | |
18 | Victor Ismael Sosa | Forward | 1 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 0 | 20 | 7 | |
19 | Ruben Bentancourt | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
4 | Erik Fernando Godoy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 50 | 98.04% | 0 | 2 | 67 | 7.6 | |
21 | Nicolas Adrian Oroz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 80 | 73 | 91.25% | 4 | 1 | 96 | 7.5 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 77 | 72 | 93.51% | 1 | 1 | 92 | 7.5 | |
27 | Tomas Molina | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 22 | 7.1 | |
7 | Santiago Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 1 | 20 | 6.9 | |
16 | Francisco Alvarez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 2 | 76 | 7.4 | |
20 | Sebastian Prieto | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 3 | 63 | 56 | 88.89% | 1 | 3 | 83 | 7.9 | |
8 | Alan Jesus Rodriguez Guaglianoni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 43 | 32 | 74.42% | 8 | 1 | 68 | 6.6 | |
22 | Leandro Lozano | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 6 | 1 | 83 | 7.5 | |
6 | Roman Vega | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 21 | 7.3 | |
10 | Alan Lescano | Tiền vệ công | 6 | 2 | 0 | 63 | 53 | 84.13% | 2 | 2 | 85 | 7.7 | |
11 | Jose Herrera | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 2 | 3 | 53 | 7.2 | |
14 | Kevin Coronel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 1 | 22 | 7 |
Independiente Rivadavia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Diego Ruben Tonetto | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
22 | Sebastian Villa Cano | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 3 | 0 | 37 | 6.8 | |
14 | Luciano Gomez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 41 | 7.5 | |
1 | Ezequiel Centurion | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 8 | 26.67% | 0 | 0 | 45 | 8 | |
8 | Luis Sequeira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 19 | 6.2 | |
5 | Tomas Bottari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
26 | Matias Carlos Alberto Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
2 | Leonard Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 26 | 7.8 | |
34 | Nicolas Retamar | Forward | 0 | 0 | 1 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 2 | 26 | 6.5 | |
27 | Pedro Souto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 46 | 6.4 | |
43 | Fabrizio Sartori | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
42 | Sheyko Studer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 41 | 7.8 | |
31 | Matias Valenti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
25 | Maximiliano Amarfil | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 36 | 6.9 | |
21 | Mauricio Cardillo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
13 | Alejo Osella | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ