Vòng 18
20:00 ngày 14/12/2024
Arminia Bielefeld
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Unterhaching 1
Địa điểm: Schuco Arena
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.02
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
1.50
X
4.33
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.79
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Phút
Unterhaching Unterhaching
19'
match yellow.png Manuel Stiefler
32'
match goal 0 - 1 Manuel Stiefler
Kiến tạo: Simon Skarlatidis
Marius Worl 1 - 1
Kiến tạo: Isaiah Young
match goal
34'
45'
match yellow.png Tim Hoops
65'
match goal 1 - 2 Julian Kugel
71'
match yellow.pngmatch red Manuel Stiefler
74'
match yellow.png Johannes Geis
Mael Corboz 2 - 2
Kiến tạo: Stefano Russo
match goal
79'
84'
match goal 2 - 3 Johannes Geis
Kiến tạo: Lenn Jastremski
Merveille Biankadi 3 - 3
Kiến tạo: Daniel Nsumbu
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arminia Bielefeld Arminia Bielefeld
Unterhaching Unterhaching
14
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
1
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
13
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
122
 
Pha tấn công
 
72
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3
6 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1
8.33 Sút trúng cầu môn 2
32.33% Kiểm soát bóng 46.67%
6 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 2.3
7.5 Phạt góc 3.1
1.7 Thẻ vàng 1.8
8.8 Sút trúng cầu môn 3.9
32.7% Kiểm soát bóng 41.7%
6.4 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arminia Bielefeld (24trận)
Chủ Khách
Unterhaching (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
0
4
HT-H/FT-T
4
0
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
0