Vòng 27
00:00 ngày 03/03/2025
AS Roma
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Como 1
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.5
0.94
U 2.5
0.94
1
1.83
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Como Como
12'
match yellow.png Ivan Smolcic
27'
match yellow.png Marc-Oliver Kempf
44'
match goal 0 - 1 Lucas Da Cunha
Kiến tạo: Maximo Perrone
Artem Dovbyk
Ra sân: Eldor Shomurodov
match change
46'
Stephan El Shaarawy
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
46'
51'
match yellow.png Maxence Caqueret
Gianluca Mancini match yellow.png
54'
56'
match change Mergim Vojvoda
Ra sân: Ivan Smolcic
56'
match change Patrick Cutrone
Ra sân: Maxence Caqueret
Alexis Saelemaekers
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
59'
Bryan Cristante
Ra sân: Manu Kone
match change
60'
Alexis Saelemaekers 1 - 1
Kiến tạo: Zeki Celik
match goal
61'
63'
match yellow.pngmatch red Marc-Oliver Kempf
Bryan Cristante match yellow.png
69'
74'
match change Alberto Moreno
Ra sân: Alex Valle Gomez
74'
match change Alieu Fadera
Ra sân: Assane Diao
Devyne Rensch
Ra sân: Zeki Celik
match change
74'
Artem Dovbyk 2 - 1
Kiến tạo: Devyne Rensch
match goal
76'
80'
match yellow.png Alieu Fadera
83'
match change Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nicolas Paz Martinez
86'
match yellow.png Lucas Da Cunha
88'
match yellow.png Mergim Vojvoda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Como Como
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
514
 
Số đường chuyền
 
553
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
6
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
15
102
 
Pha tấn công
 
99
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

56
Alexis Saelemaekers
92
Stephan El Shaarawy
4
Bryan Cristante
2
Devyne Rensch
11
Artem Dovbyk
25
Victor Nelsson
27
Lucas Gourna-Douath
15
Mats Hummels
95
Pierluigi Gollini
35
Baldanzi Tommaso
61
Niccolo Pisilli
34
Anass Salah-Eddine
12
Saud Abdulhamid
70
Giorgio De Marzi
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
4-3-3 Como Como
99
Svilar
5
Ndicka
23
Mancini
19
Celik
3
Tasende
16
Paredes
17
Kone
18
Malvano
7
Pellegri...
21
Dybala
14
Shomurod...
30
Butez
28
Smolcic
5
Goldanig...
2
Kempf
41
Gomez
80
Caqueret
23
Perrone
33
Cunha
7
Strefezz...
79
Martinez
38
Diao

Substitutes

19
Nanitamo Jonathan Ikone
16
Alieu Fadera
10
Patrick Cutrone
18
Alberto Moreno
31
Mergim Vojvoda
27
Matthias Braunoder
26
Yannik Engelhardt
11
Anastasios Douvikas
6
Alessio Iovine
9
Alessandro Gabrielloni
22
Mauro Vigorito
25
Jose Manuel Reina Paez
8
Bamidele Alli
15
Fellipe Jack
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Alexis Saelemaekers 56
Stephan El Shaarawy 92
Bryan Cristante 4
Devyne Rensch 2
Artem Dovbyk 11
Victor Nelsson 25
Lucas Gourna-Douath 27
Mats Hummels 15
Pierluigi Gollini 95
Baldanzi Tommaso 35
Niccolo Pisilli 61
Anass Salah-Eddine 34
Saud Abdulhamid 12
Giorgio De Marzi 70
AS Roma Como
19 Nanitamo Jonathan Ikone
16 Alieu Fadera
10 Patrick Cutrone
18 Alberto Moreno
31 Mergim Vojvoda
27 Matthias Braunoder
26 Yannik Engelhardt
11 Anastasios Douvikas
6 Alessio Iovine
9 Alessandro Gabrielloni
22 Mauro Vigorito
25 Jose Manuel Reina Paez
8 Bamidele Alli
15 Fellipe Jack

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
49% Kiểm soát bóng 57.33%
9.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1
4.6 Phạt góc 4.1
1.2 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 5.3
52.7% Kiểm soát bóng 55.5%
8.1 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (47trận)
Chủ Khách
Como (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
3
3
HT-H/FT-T
4
3
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
0
7
3
1
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
2
2
2
3

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.09
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 2 11 6.39
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 5.98
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.32
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.32
14 Eldor Shomurodov Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.17
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 6.3
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.33
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.43
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.23
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.06

Como Como
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 1 0 0 6 5 83.33% 0 2 7 6.28
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.31
30 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.34
80 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.1
7 Gabriel Strefezza Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.06
33 Lucas Da Cunha Tiền vệ trụ 0 0 1 15 14 93.33% 1 1 17 6.53
28 Ivan Smolcic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 21 6.39
23 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.22
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 11 6.06
41 Alex Valle Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 1 0 12 6.41
38 Assane Diao Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ