Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
AS Roma
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.93
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
2.00
X
3.40
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.97
O 1
0.72
U 1
1.11

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Alexis Saelemaekers match yellow.png
6'
Jose Angel Esmoris Tasende 1 - 0
Kiến tạo: Gianluca Mancini
match goal
44'
Bryan Cristante
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
match change
61'
Matìas Soulè Malvano
Ra sân: Alexis Saelemaekers
match change
61'
64'
match change Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Ansgar Knauff
64'
match change Mahmoud Dahoud
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
64'
match change Niels Nkounkou
Ra sân: Jean Negoce
Eldor Shomurodov
Ra sân: Artem Dovbyk
match change
67'
Eldor Shomurodov 2 - 0
Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano
match goal
69'
72'
match change Igor Matanovic
Ra sân: Hugo Ekitike
Zeki Celik
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
80'
Niccolo Pisilli
Ra sân: Paulo Dybala
match change
80'
84'
match change Eba Bekir Is
Ra sân: Fares Chaibi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
6
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
531
 
Số đường chuyền
 
609
91%
 
Chuyền chính xác
 
91%
6
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
10
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
12
101
 
Pha tấn công
 
107
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Matìas Soulè Malvano
61
Niccolo Pisilli
4
Bryan Cristante
19
Zeki Celik
14
Eldor Shomurodov
73
Alessio Marcaccini
92
Stephan El Shaarawy
35
Baldanzi Tommaso
59
Nicola Zalewski
12
Saud Abdulhamid
70
Giorgio De Marzi
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
4-4-2 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
99
Svilar
5
Ndicka
15
Hummels
23
Mancini
3
Tasende
17
Kone
16
Paredes
56
Saelemae...
7
Pellegri...
21
Dybala
11
Dovbyk
1
Trapp
13
Kristens...
35
Melo,Tut...
4
Koch
3
Theate
36
Knauff
16
Larsson
15
Skhiri
19
Negoce
11
Ekitike
8
Chaibi

Substitutes

9
Igor Matanovic
29
Niels Nkounkou
18
Mahmoud Dahoud
20
Can Yilmaz Uzun
38
Eba Bekir Is
34
Nnamdi Collins
42
Amil Siljevic
27
Mario Gotze
5
Aurele Amenda
22
Timothy Chandler
40
Kaua Santos
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Matìas Soulè Malvano 18
Niccolo Pisilli 61
Bryan Cristante 4
Zeki Celik 19
Eldor Shomurodov 14
Alessio Marcaccini 73
Stephan El Shaarawy 92
Baldanzi Tommaso 35
Nicola Zalewski 59
Saud Abdulhamid 12
Giorgio De Marzi 70
AS Roma Eintracht Frankfurt
9 Igor Matanovic
29 Niels Nkounkou
18 Mahmoud Dahoud
20 Can Yilmaz Uzun
38 Eba Bekir Is
34 Nnamdi Collins
42 Amil Siljevic
27 Mario Gotze
5 Aurele Amenda
22 Timothy Chandler
40 Kaua Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5.33
54.33% Kiểm soát bóng 57.67%
9.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 5.6
1.9 Thẻ vàng 2
5.3 Sút trúng cầu môn 5.6
53.1% Kiểm soát bóng 57.8%
11 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (31trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
6
2
HT-H/FT-T
2
3
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
6
3
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
2
0
1
6

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 1 1 0 54 53 98.15% 0 2 59 6.85
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 2 0 1 29 25 86.21% 4 0 40 6.42
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 74 70 94.59% 2 0 83 6.73
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 1 0 1 20 18 90% 0 0 27 6.29
23 Gianluca Mancini Trung vệ 1 0 1 37 34 91.89% 4 1 46 7.79
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 3 1 2 22 20 90.91% 4 1 38 7.53
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 1 52 50 96.15% 0 0 55 6.69
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 17 7.05
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.02
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 1 0 2 26 25 96.15% 4 0 44 7.18
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 40 35 87.5% 0 3 48 6.86

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 22 6
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 45 91.84% 0 0 54 6.29
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 51 50 98.04% 0 0 58 6.21
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 46 6
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 0 0 55 6.5
3 Arthur Theate Trung vệ 1 1 0 35 30 85.71% 0 1 43 6.33
36 Ansgar Knauff Cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 29 6.01
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 24 6.12
8 Fares Chaibi Tiền vệ công 1 0 0 20 17 85% 2 0 27 6.08
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 1 1 1 41 38 92.68% 1 0 44 6.04
19 Jean Negoce Cánh trái 0 0 1 18 15 83.33% 3 1 35 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ