

0.98
0.90
0.94
0.92
3.34
3.23
2.03
0.84
1.06
0.36
2.00
Diễn biến chính



Ra sân: Hakan Calhanoglu

Ra sân: Francesco Acerbi


Ra sân: Manu Kone





Ra sân: Alessandro Bastoni

Ra sân: Matteo Darmian
Ra sân: Nicola Zalewski


Ra sân: Lautaro Javier Martinez

Ra sân: Bryan Cristante

Ra sân: Paulo Dybala

Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 1 | 51 | 6.34 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 55 | 6.8 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 0 | 35 | 6.61 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 4 | 0 | 70 | 6.34 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 40 | 33 | 82.5% | 3 | 0 | 48 | 6.26 | |
22 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 12 | 6.06 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 85 | 78 | 91.76% | 0 | 1 | 98 | 6.43 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 45 | 7.41 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 3 | 18 | 5.91 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 2 | 45 | 5.61 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 6.01 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 31 | 6.12 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 6.21 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 0 | 46 | 5.89 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 3 | 35 | 6.55 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 55 | 6.99 | |
6 | Stefan de Vrij | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.72 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 48 | 7.23 | |
15 | Francesco Acerbi | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 21 | 6.6 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
11 | Carlos Joaquin Correa | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
23 | Nicolo Barella | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 4 | 1 | 72 | 6.63 | |
32 | Federico Dimarco | Defender | 0 | 0 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 5 | 1 | 46 | 6.78 | |
28 | Benjamin Pavard | Defender | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 63 | 7.12 | |
2 | Denzel Dumfries | Defender | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.59 | |
9 | Marcus Thuram | Forward | 3 | 2 | 2 | 25 | 17 | 68% | 1 | 3 | 45 | 7.27 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Forward | 3 | 2 | 3 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 29 | 7.77 | |
16 | Davide Frattesi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.25 | |
95 | Alessandro Bastoni | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 45 | 6.82 | |
31 | Yann Bisseck | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ