Vòng 21
23:00 ngày 03/02/2025
Asteras Tripolis 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Lamia 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 2.5
1.40
U 2.5
0.50
1
1.70
X
3.25
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.75
0.86
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
Phút
Lamia Lamia
25'
match yellow.png Vasilios Vitlis
Kostas Triantafyllopoulos 1 - 0
Kiến tạo: Nikolai Alho
match goal
33'
Eder Gonzalez match red
38'
47'
match yellow.pngmatch red Vasilios Vitlis
Federico Macheda match yellow.png
58'
Nikolaos Kaltsas match yellow.png
63'
67'
match yellow.png Andres Chavez
90'
match yellow.png Carles Soria Grau

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Asteras Tripolis Asteras Tripolis
Lamia Lamia
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
346
 
Số đường chuyền
 
388
66%
 
Chuyền chính xác
 
68%
14
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
24
9
 
Thử thách
 
5
27
 
Long pass
 
19
84
 
Pha tấn công
 
112
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
42% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 2
3.6 Phạt góc 3.6
2.7 Thẻ vàng 2.9
2.5 Sút trúng cầu môn 2.3
43.5% Kiểm soát bóng 40.8%
10.1 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Asteras Tripolis (36trận)
Chủ Khách
Lamia (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
7
HT-H/FT-T
4
3
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
5
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
5
2
1
HT-B/FT-B
4
1
6
0