Vòng 25
22:00 ngày 15/02/2025
Aston Villa
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Ipswich Town 1
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.85
O 2.5
0.53
U 2.5
1.37
1
1.36
X
5.25
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 0.5
0.30
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
Tyrone Mings
Ra sân: Boubacar Kamara
match change
16'
17'
match change Jack Clarke
Ra sân: Julio Cesar Enciso
28'
match yellow.png Axel Tuanzebe
40'
match yellow.pngmatch red Axel Tuanzebe
46'
match change Luke Woolfenden
Ra sân: Jack Clarke
Marcus Rashford
Ra sân: Jacob Ramsey
match change
46'
Ian Maatsen
Ra sân: Lucas Digne
match change
46'
53'
match yellow.png Jacob Greaves
56'
match goal 0 - 1 Liam Delap
Kiến tạo: Omari Hutchinson
Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Donyell Malen
match change
63'
68'
match yellow.png Kalvin Phillips
Ollie Watkins 1 - 1 match goal
69'
80'
match change Massimo Luongo
Ra sân: Jens Cajuste
80'
match change George Hirst
Ra sân: Liam Delap
90'
match change Jack Taylor
Ra sân: Omari Hutchinson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Ipswich Town Ipswich Town
Giao bóng trước
match ok
16
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
0
9
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
7
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
667
 
Số đường chuyền
 
218
91%
 
Chuyền chính xác
 
73%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Substitution
 
5
15
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
14
 
Long pass
 
16
134
 
Pha tấn công
 
47
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Ian Maatsen
21
Marco Asensio Willemsen
5
Tyrone Mings
9
Marcus Rashford
26
Lamare Bogarde
48
Oliwier Zych
25
Robin Olsen
56
Jamaldeen Jimoh
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
23
Romero
12
Digne
44
Kamara
3
Disasi
16
Garcia
8
Tieleman...
7
McGinn
41
Ramsey
27
Rogers
17
Malen
11
Watkins
31
Palmer
40
Tuanzebe
26
Shea
24
Greaves
22
Townsend
8
Phillips
12
Cajuste
18
Johnson
20
Hutchins...
9
Enciso
19
Delap

Substitutes

25
Massimo Luongo
47
Jack Clarke
27
George Hirst
14
Jack Taylor
6
Luke Woolfenden
44
Ben Godfrey
29
Jaden Philogene-Bidace
33
Nathan Broadhead
1
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Ian Maatsen 22
Marco Asensio Willemsen 21
Tyrone Mings 5
Marcus Rashford 9
Lamare Bogarde 26
Oliwier Zych 48
Robin Olsen 25
Jamaldeen Jimoh 56
Aston Villa Ipswich Town
25 Massimo Luongo
47 Jack Clarke
27 George Hirst
14 Jack Taylor
6 Luke Woolfenden
44 Ben Godfrey
29 Jaden Philogene-Bidace
33 Nathan Broadhead
1 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
8.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1.33
9.33 Sút trúng cầu môn 2
47.67% Kiểm soát bóng 31.67%
9.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 2.3
5.2 Phạt góc 3.4
1.1 Thẻ vàng 2.2
7.2 Sút trúng cầu môn 3.4
42.8% Kiểm soát bóng 40.4%
7.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (51trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
2
4
HT-H/FT-T
7
3
0
4
HT-B/FT-T
5
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
0
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
10
4
0
HT-B/FT-B
0
2
6
4

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 37 6.55
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 31 93.94% 4 0 43 6.21
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 0 1 80 74 92.5% 0 1 88 6.54
5 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 0 73 66 90.41% 0 2 80 6.4
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 3 97 88 90.72% 4 2 114 7.26
21 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 4 1 1 18 17 94.44% 3 0 26 6.58
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 4 1 0 14 11 78.57% 0 1 23 7.46
9 Marcus Rashford Cánh trái 4 1 4 36 31 86.11% 8 0 62 7.78
3 Axel Disasi Trung vệ 0 0 1 84 78 92.86% 0 1 91 6.57
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 30 6.42
17 Donyell Malen Cánh phải 1 0 1 13 10 76.92% 1 0 24 6.25
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 5 2 4 32 25 78.13% 1 0 51 6.59
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trái 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 34 6.5
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 2 1 2 41 39 95.12% 3 0 59 7.03
16 Andres Garcia Hậu vệ cánh phải 2 0 0 60 58 96.67% 8 0 90 6.54

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Conor Townsend Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 13 72.22% 3 2 48 7.45
31 Alex Palmer Thủ môn 0 0 0 36 21 58.33% 0 0 46 7.72
8 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 16 72.73% 1 0 44 6.72
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 0 0 16 5.14
27 George Hirst Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.15
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
12 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 33 6.72
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 1 12 6.7
18 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 33 6.43
47 Jack Clarke Cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 6.36
26 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 2 39 6.98
9 Julio Cesar Enciso Tiền vệ công 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.44
24 Jacob Greaves Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 41 6.06
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 2 1 0 10 3 30% 0 0 26 6.95
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 0 0 1 15 12 80% 2 0 32 7.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ