Vòng 7
20:00 ngày 06/10/2024
Aston Villa
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Manchester United
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 2.5
0.50
U 2.5
1.45
1
2.38
X
3.75
2
2.70
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
Manchester United Manchester United
3'
match yellow.png Christian Eriksen
Diego Carlos
Ra sân: Ezri Konsa Ngoyo
match change
12'
37'
match yellow.png Harry Maguire
41'
match yellow.png Kobbie Mainoo
46'
match change Matthijs de Ligt
Ra sân: Harry Maguire
46'
match change Victor Nilsson-Lindelof
Ra sân: Noussair Mazraoui
59'
match yellow.png Marcus Rashford
Jhon Durán
Ra sân: Leon Bailey
match change
63'
64'
match change Antony Matheus dos Santos
Ra sân: Marcus Rashford
64'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Rasmus Hojlund
Ian Maatsen
Ra sân: Lucas Digne
match change
85'
85'
match change Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Ra sân: Kobbie Mainoo
87'
match yellow.png Victor Nilsson-Lindelof
Ross Barkley match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
416
 
Số đường chuyền
 
369
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
27
8
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
21
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
12
11
 
Long pass
 
19
80
 
Pha tấn công
 
83
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Diego Carlos
9
Jhon Durán
22
Ian Maatsen
10
Emiliano Buendia Stati
18
Joe Gauci
26
Lamare Bogarde
50
Sil Swinkels
72
Kadan Young
20
Kosta Nedeljkovic
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
23
Romero
12
Digne
14
Torres
4
Ngoyo
2
Cash
8
Tieleman...
6
Barkley
19
Philogen...
27
Rogers
31
Bailey
11
Watkins
24
Onana
3
Mazraoui
5
Maguire
35
Evans
20
Dalot
37
Mainoo
14
Eriksen
17
Garnacho
8
Fernande...
10
Rashford
9
Hojlund

Substitutes

18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
21
Antony Matheus dos Santos
4
Matthijs de Ligt
11
Joshua Zirkzee
2
Victor Nilsson-Lindelof
6
Lisandro Martinez
1
Altay Bayindi
25
Manuel Ugarte
16
Amad Diallo Traore
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Diego Carlos 3
Jhon Durán 9
Ian Maatsen 22
Emiliano Buendia Stati 10
Joe Gauci 18
Lamare Bogarde 26
Sil Swinkels 50
Kadan Young 72
Kosta Nedeljkovic 20
Aston Villa Manchester United
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
21 Antony Matheus dos Santos
4 Matthijs de Ligt
11 Joshua Zirkzee
2 Victor Nilsson-Lindelof
6 Lisandro Martinez
1 Altay Bayindi
25 Manuel Ugarte
16 Amad Diallo Traore

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 4.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55% Kiểm soát bóng 62%
10.33 Phạm lỗi 9.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.5
5.9 Phạt góc 5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.4
51% Kiểm soát bóng 53.6%
11.6 Phạm lỗi 12.3
1.6 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (34trận)
Chủ Khách
Manchester United (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
2
HT-H/FT-T
4
2
4
3
HT-B/FT-T
3
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
0
1
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
2
3
HT-B/FT-B
0
2
4
1

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Damian Emiliano Martinez Romero Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.72
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.16
12 Lucas Digne Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.32
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.25
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.14
31 Leon Bailey Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.08
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 12 6.26
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.32
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.24
27 Morgan Rogers Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.13
19 Jaden Philogene-Bidace Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.17

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Jonny Evans Defender 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.35
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.06
14 Christian Eriksen Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.09
5 Harry Maguire Defender 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.25
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.34
10 Marcus Rashford Forward 1 1 0 0 0 0% 0 0 4 6.42
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.23
20 Diogo Dalot Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.3
9 Rasmus Hojlund Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.02
17 Alejandro Garnacho Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.19
37 Kobbie Mainoo Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ