Vòng 32
17:30 ngày 13/04/2025
Atalanta
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Bologna
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.75
X
3.75
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Bologna Bologna
Mateo Retegui 1 - 0
Kiến tạo: Raoul Bellanova
match goal
3'
Isak Hien match yellow.png
7'
Mario Pasalic 2 - 0
Kiến tạo: Mateo Retegui
match goal
21'
Davide Zappacosta match yellow.png
34'
Rafael Toloi
Ra sân: Sead Kolasinac
match change
45'
46'
match change Benjamin Dominguez
Ra sân: Riccardo Orsolini
46'
match change Nicolo Casale
Ra sân: Jhon Janer Lucumi
46'
match change Nicolo Cambiaghi
Ra sân: Giovanni Fabbian
Mateo Retegui match yellow.png
60'
Rafael Toloi match yellow.png
66'
71'
match change Emil Holm
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
77'
match change Martin Erlic
Ra sân: Nicolo Casale
Daniel Maldini
Ra sân: Mateo Retegui
match change
80'
Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Raoul Bellanova
match change
81'
Marco Brescianini
Ra sân: Ademola Lookman
match change
81'
Matteo Ruggeri
Ra sân: Davide Zappacosta
match change
85'
90'
match yellow.png Juan Miranda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
301
 
Số đường chuyền
 
455
72%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
31
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
25
16
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
30
81
 
Pha tấn công
 
101
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
22
Matteo Ruggeri
2
Rafael Toloi
44
Marco Brescianini
70
Daniel Maldini
6
Ibrahim Sulemana
31
Francesco Rossi
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
24
Lazar Samardzic
3
Odilon Kossounou
Atalanta Atalanta 3-4-2-1
4-2-3-1 Bologna Bologna
29
Carnesec...
23
Kolasina...
4
Hien
19
Djimsiti
77
Zappacos...
13
Lourenco
15
Roon
16
Bellanov...
11
Lookman
8
Pasalic
32
Retegui
34
Ravaglia
29
Silvestr...
31
Beukema
26
Lucumi
33
Miranda
18
Pobega
8
Freuler
7
Orsolini
80
Fabbian
11
Ndoye
24
Dallinga

Substitutes

30
Benjamin Dominguez
5
Martin Erlic
15
Nicolo Casale
28
Nicolo Cambiaghi
2
Emil Holm
9
Santiago Thomas Castro
6
Nikola Moro
21
Jens Odgaard
22
Charalampos Lykogiannis
23
Nicola Bagnolini
17
Oussama El Azzouzi
39
Estanis Pedrola
20
Michel Aebischer
25
Massimo Pessina
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
Matteo Ruggeri 22
Rafael Toloi 2
Marco Brescianini 44
Daniel Maldini 70
Ibrahim Sulemana 6
Francesco Rossi 31
Rui Pedro dos Santos Patricio 28
Lazar Samardzic 24
Odilon Kossounou 3
Atalanta Bologna
30 Benjamin Dominguez
5 Martin Erlic
15 Nicolo Casale
28 Nicolo Cambiaghi
2 Emil Holm
9 Santiago Thomas Castro
6 Nikola Moro
21 Jens Odgaard
22 Charalampos Lykogiannis
23 Nicola Bagnolini
17 Oussama El Azzouzi
39 Estanis Pedrola
20 Michel Aebischer
25 Massimo Pessina

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51% Kiểm soát bóng 61.67%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.9
0.9 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 0.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.9
52.1% Kiểm soát bóng 62.3%
11.6 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (44trận)
Chủ Khách
Bologna (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
4
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
3
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
6
3
6
3
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
4
HT-B/FT-B
2
9
2
4

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ phải 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 10 6.18
2 Rafael Toloi Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.2
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 29 6.86
23 Sead Kolasinac Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 22 6.99
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 1 48 6.9
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 1 1 0 24 20 83.33% 1 1 38 7.5
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 0 0 0 21 12 57.14% 3 2 34 6.47
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 1 0 0 29 22 75.86% 2 2 53 6.57
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 52 7.74
16 Raoul Bellanova Tiền vệ phải 0 0 1 19 14 73.68% 3 0 34 7.41
32 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 1 1 3 16 7 43.75% 2 4 35 8.61
44 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 5.98
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 0 0 26 24 92.31% 0 1 48 7.04
70 Daniel Maldini Tiền vệ công 0 0 0 4 0 0% 0 2 7 6.14
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.06
4 Isak Hien Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 34 6.86

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 21 65.63% 4 1 58 6.26
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 1 53 49 92.45% 0 1 61 6.2
5 Martin Erlic Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 9 6.11
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 3 40 5.39
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 22 6.28
34 Federico Ravaglia Thủ môn 0 0 0 56 47 83.93% 0 1 62 5.77
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.11
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 1 1 2 52 44 84.62% 9 0 75 6.38
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 3 64 6.49
24 Thijs Dallinga Tiền đạo cắm 0 0 0 28 19 67.86% 0 4 36 5.99
11 Dan Ndoye Cánh phải 4 2 2 33 26 78.79% 2 0 60 6.82
2 Emil Holm Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 18 6.19
28 Nicolo Cambiaghi Tiền đạo thứ 2 1 0 1 14 12 85.71% 2 0 31 6.14
18 Tommaso Pobega Tiền vệ trụ 0 0 0 44 36 81.82% 1 2 58 6.54
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ công 0 0 1 6 3 50% 0 0 8 5.8
30 Benjamin Dominguez Cánh trái 2 2 0 16 15 93.75% 0 0 25 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ