Vòng 27
21:00 ngày 01/03/2025
Atalanta
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Venezia
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.05
+1.75
0.83
O 3
1.06
U 3
0.80
1
1.22
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
0.99
O 1.25
0.91
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Venezia Venezia
Raoul Bellanova
Ra sân: Juan Guillermo Cuadrado Bello
match change
59'
60'
match change Issa Doumbia
Ra sân: Gianluca Busio
Daniel Maldini
Ra sân: Charles De Ketelaere
match change
60'
60'
match change John Yeboah Zamora
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
Mario Pasalic
Ra sân: Stefan Posch
match change
73'
Lazar Samardzic
Ra sân: Mateo Retegui
match change
73'
81'
match change Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Mirko Maric
81'
match change Alessandro Marcandalli
Ra sân: Joel Schingtienne
86'
match yellow.png Ionut Andrei Radu
Matteo Ruggeri
Ra sân: Davide Zappacosta
match change
87'
87'
match change Cheick Conde
Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia
Ademola Lookman match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Enrique Perez Munoz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Venezia Venezia
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
501
 
Số đường chuyền
 
355
83%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
33
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
10
30
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
32
5
 
Thử thách
 
8
22
 
Long pass
 
22
126
 
Pha tấn công
 
103
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mario Pasalic
16
Raoul Bellanova
70
Daniel Maldini
22
Matteo Ruggeri
24
Lazar Samardzic
6
Ibrahim Sulemana
27
Marco Palestra
2
Rafael Toloi
31
Francesco Rossi
44
Marco Brescianini
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
Atalanta Atalanta 3-4-2-1
3-5-2 Venezia Venezia
29
Carnesec...
23
Kolasina...
19
Djimsiti
5
Posch
77
Zappacos...
15
Roon
13
Lourenco
7
Bello
11
Lookman
17
Ketelaer...
32
Retegui
28
Radu
25
Schingti...
4
Idzes
2
Cande
24
Zerbin
6
Busio
14
Caviglia
71
Munoz
77
Ellertss...
99
Maric
11
Oristani...

Substitutes

10
John Yeboah Zamora
32
Joseph Alfred Duncan
17
Cheick Conde
97
Issa Doumbia
16
Alessandro Marcandalli
79
Franco Carboni
18
Daniel Fila
9
Christian Gytkaer
1
Jesse Joronen
19
Bjarki Steinn Bjarkason
23
Matteo Grandi
80
Saad El Haddad
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Mario Pasalic 8
Raoul Bellanova 16
Daniel Maldini 70
Matteo Ruggeri 22
Lazar Samardzic 24
Ibrahim Sulemana 6
Marco Palestra 27
Rafael Toloi 2
Francesco Rossi 31
Marco Brescianini 44
Rui Pedro dos Santos Patricio 28
Atalanta Venezia
10 John Yeboah Zamora
32 Joseph Alfred Duncan
17 Cheick Conde
97 Issa Doumbia
16 Alessandro Marcandalli
79 Franco Carboni
18 Daniel Fila
9 Christian Gytkaer
1 Jesse Joronen
19 Bjarki Steinn Bjarkason
23 Matteo Grandi
80 Saad El Haddad

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 49.67%
10 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.5
0.7 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 3.8
1.9 Thẻ vàng 2.8
4.2 Sút trúng cầu môn 3.6
52.7% Kiểm soát bóng 46.5%
11.2 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (45trận)
Chủ Khách
Venezia (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
1
4
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
6
3
3
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
5
0
HT-B/FT-B
2
9
2
0

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ phải 1 0 2 27 20 74.07% 2 1 51 7.59
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 73 62 84.93% 1 1 84 6.26
23 Sead Kolasinac Trung vệ 1 0 3 56 46 82.14% 0 2 82 7.8
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 5 66 7.37
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 2 0 0 17 14 82.35% 0 2 20 6.27
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 5 2 2 35 31 88.57% 4 1 71 7.04
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 3 0 2 41 36 87.8% 6 2 78 6.74
5 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 26 68.42% 1 0 50 6.51
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 27 6.95
16 Raoul Bellanova Tiền vệ phải 0 0 1 23 18 78.26% 5 1 39 6.53
32 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 3 0 1 13 10 76.92% 0 0 27 6.11
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 2 1 1 22 18 81.82% 1 1 35 6.24
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 1 63 54 85.71% 0 1 83 7.09
70 Daniel Maldini Tiền vệ công 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 19 6.06
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 13 5.98
22 Matteo Ruggeri Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.22

Venezia Venezia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 1 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.18
99 Mirko Maric Tiền đạo cắm 2 0 0 25 19 76% 0 5 45 6.66
28 Ionut Andrei Radu Thủ môn 0 0 0 40 16 40% 0 0 54 7.75
24 Alessio Zerbin Cánh trái 3 1 0 29 19 65.52% 4 0 71 7.88
2 Fali Cande Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 1 66 7.3
6 Gianluca Busio Tiền vệ trụ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 32 6.21
4 Jay Idzes Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 31 6.94
10 John Yeboah Zamora Tiền vệ công 1 1 0 5 4 80% 0 1 9 6.32
14 Hans Nicolussi Caviglia Tiền vệ trụ 0 0 1 44 34 77.27% 0 1 55 6.65
11 Gaetano Pio Oristanio Tiền vệ công 0 0 0 7 7 100% 0 0 21 6.36
17 Cheick Conde Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.29
71 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 0 0 0 36 25 69.44% 4 0 66 6.74
77 Mikael Egill Ellertsson Tiền vệ trụ 0 0 1 26 19 73.08% 1 0 45 6.86
25 Joel Schingtienne Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 48 6.54
16 Alessandro Marcandalli Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.16
97 Issa Doumbia Tiền vệ trụ 1 0 0 9 6 66.67% 1 2 17 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ