Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
FC Viktoria Plzen 1
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.89
O 2.5
0.82
U 2.5
1.03
1
1.43
X
4.60
2
7.40
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
21'
match yellow.png Prince Kwabena Adu
Daniel Vivian Moreno Goal Disallowed match var
22'
Nico Williams 1 - 0
Kiến tạo: Inaki Williams Dannis
match goal
25'
Alejandro Berenguer Remiro match yellow.png
31'
62'
match change Jiri Panos
Ra sân: Prince Kwabena Adu
63'
match yellow.png Sampson Dweh
Yeray Alvarez Lopez 2 - 0
Kiến tạo: Alejandro Berenguer Remiro
match goal
64'
Oihan Sancet
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
match change
66'
Alvaro Djalo
Ra sân: Inaki Williams Dannis
match change
70'
Mikel Vesga
Ra sân: Mikel Jauregizar
match change
70'
71'
match goal 2 - 1 Milan Havel
Kiến tạo: Lukas Cerv
78'
match change Daniel Vasulin
Ra sân: Lukas Kalvach
Alvaro Djalo match yellow.png
84'
87'
match red Daniel Vasulin
Javier Marton
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
match change
89'
Unai Gomez
Ra sân: Nico Williams
match change
89'
Javier Marton 3 - 1
Kiến tạo: Oihan Sancet
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
7
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
11
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
491
 
Số đường chuyền
 
366
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
40
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
26
16
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
20
23
 
Cản phá thành công
 
26
4
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
23
119
 
Pha tấn công
 
86
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Mikel Vesga
8
Oihan Sancet
11
Alvaro Djalo
20
Unai Gomez
19
Javier Marton
15
Inigo Lekue
1
Unai Simon
14
Unai Nunez Gestoso
2
Gorosabel
4
Aitor Paredes
32
Adama Boiro
28
Peio Canales
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
3-5-2 FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
13
Agirreza...
17
Berchich...
5
Lopez
3
Moreno
18
Oscar
23
Jauregiz...
24
Diaz
10
Williams
7
Remiro
9
Dannis
12
Rodrigue...
16
Jedlicka
40
Dweh
3
Markovic
21
Jemelka
24
Havel
6
Cerv
23
Kalvach
31
Sulc
22
Cruz
80
Adu
11
Vydra

Substitutes

20
Jiri Panos
51
Daniel Vasulin
32
Matej Valenta
13
Marian Tvrdon
2
Lukas Hejda
10
Jan Kopic
30
Viktor Baier
12
Alexandr Sojka
5
Jan Paluska
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Mikel Vesga 6
Oihan Sancet 8
Alvaro Djalo 11
Unai Gomez 20
Javier Marton 19
Inigo Lekue 15
Unai Simon 1
Unai Nunez Gestoso 14
Gorosabel 2
Aitor Paredes 4
Adama Boiro 32
Peio Canales 28
Athletic Bilbao FC Viktoria Plzen
20 Jiri Panos
51 Daniel Vasulin
32 Matej Valenta
13 Marian Tvrdon
2 Lukas Hejda
10 Jan Kopic
30 Viktor Baier
12 Alexandr Sojka
5 Jan Paluska

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
59.33% Kiểm soát bóng 40%
12 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.4
5.5 Sút trúng cầu môn 5
53.1% Kiểm soát bóng 48.4%
13.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Athletic Bilbao (31trận)
Chủ Khách
FC Viktoria Plzen (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
6
2
HT-H/FT-T
2
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
2
0
4

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 2 2 2 44 38 86.36% 2 4 60 7.63
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 34 77.27% 2 0 64 6.92
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 1 0 1 20 13 65% 2 0 32 7.28
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 0 0 1 23 21 91.3% 5 1 45 6.84
5 Yeray Alvarez Lopez Trung vệ 0 0 0 29 24 82.76% 0 3 41 7.28
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 2 0 1 9 8 88.89% 0 2 14 6.56
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 1 0 0 40 33 82.5% 0 0 56 7.23
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 2 0 1 40 34 85% 1 3 55 6.83
10 Nico Williams Cánh trái 3 2 2 29 26 89.66% 0 0 47 8
13 Julen Agirrezabala Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 0 15 7.07
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 0 0 1 35 32 91.43% 0 1 44 6.86

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Matej Vydra Tiền đạo cắm 1 0 1 12 11 91.67% 0 5 21 6.64
24 Milan Havel Tiền vệ phải 1 0 1 5 4 80% 0 0 13 6.17
21 Vaclav Jemelka Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 2 1 40 6.24
23 Lukas Kalvach Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 24 16 66.67% 1 0 33 6.32
16 Martin Jedlicka Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 20 6.73
3 Svetozar Markovic Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 32 6.05
31 Pavel Sulc Tiền vệ công 0 0 0 23 13 56.52% 0 4 39 6.83
22 Carlos Eduardo Lopes Cruz Tiền vệ trái 0 0 0 18 13 72.22% 1 0 33 6.58
6 Lukas Cerv Tiền vệ trụ 1 0 1 18 17 94.44% 0 0 28 6.35
40 Sampson Dweh Trung vệ 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 41 6.19
80 Prince Kwabena Adu Tiền đạo cắm 0 0 1 10 3 30% 0 0 31 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ