

0.80
1.08
0.82
1.04
1.44
4.10
7.00
1.03
0.85
0.44
1.63
Diễn biến chính


Kiến tạo: Gorka Guruzeta Rodriguez


Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa


Ra sân: Carles Pérez Sayol

Ra sân: Mikel Vesga

Ra sân: Benat Prados Diaz


Kiến tạo: Luis Milla

Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro



Ra sân: Alex Sola
Ra sân: Gorosabel

Ra sân: Aitor Paredes


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ander Herrera Aguera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 41 | 6.29 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 2 | 71 | 6.74 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 1 | 42 | 6.38 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 6 | 3 | 36 | 6.65 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 46 | 6.46 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 18 | 6.13 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 3 | 75 | 6.8 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 6.57 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 36 | 6.09 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 20 | 6.04 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 7.05 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 4 | 35 | 6.78 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 3 | 69 | 6.46 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 12 | 6.49 | |
19 | Javier Marton | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Malcom Adu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 1 | 20 | 6.07 | |
27 | Unai Egiluz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Adama Boiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Alex Padilla | 0 | 0 | 0 | 36 | 19 | 52.78% | 0 | 1 | 47 | 6.3 | ||
34 | Oier Gastesi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 1 | 25 | 6.74 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 43 | 6.59 | |
8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 11 | 5.81 | |
2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 28 | 6.64 | |
22 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 3 | 36 | 6.86 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 26 | 6.61 | |
17 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 25 | 6.44 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 15 | 57.69% | 8 | 2 | 47 | 6.85 | |
7 | Alex Sola | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
1 | Jiri Letacek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 47 | 7.16 | |
20 | Yellu Santiago | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.23 | |
27 | Nabil Aberdin | 1 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 5 | 32 | 7.05 | ||
6 | Chrisantus Uche | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 31 | 7.24 | |
26 | Alberto Risco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Peter Federico | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 14 | 6.47 | |
40 | Diego Ferrer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ