

0.87
1.03
0.89
0.84
1.64
3.50
5.40
0.81
1.09
1.13
0.76
Diễn biến chính







Ra sân: Unai Gomez

Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez





Ra sân: Alvaro Djalo

Ra sân: Benat Prados Diaz


Ra sân: Gerard Gumbau

Ra sân: Pedro Diaz Fanjul

Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro


Kiến tạo: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria



Ra sân: Alfonso Espino

Ra sân: Pathe Ciss

Kiến tạo: Maroan Harrouch Sannadi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 6.95 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 1 | 12 | 6.19 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 8 | 0 | 48 | 6.3 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 36 | 7.41 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.06 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 1 | 3 | 78 | 7.02 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 64 | 87.67% | 1 | 0 | 82 | 5.61 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 32 | 8.43 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 43 | 6.49 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 47 | 6.28 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 7.28 | |
11 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 4 | 1 | 22 | 6.89 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 13 | 5.98 | |
32 | Adama Boiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 1 | 69 | 6.72 | |
21 | Maroan Harrouch Sannadi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 22 | 7.67 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 2 | 4 | 65 | 7.54 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 1 | 59 | 6.13 | |
21 | Adrian Embarba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 8 | 5.76 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 1 | 39 | 7.08 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 32 | 6.29 | |
15 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 22 | 6.48 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 23 | 53.49% | 0 | 0 | 54 | 5.99 | |
9 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.19 | |
5 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 50 | 5.9 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 1 | 2 | 53 | 6.14 | |
6 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 2 | 42 | 6.94 | |
4 | Pedro Diaz Fanjul | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 25 | 5.88 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 5.97 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 5.12 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 2 | 74 | 6.77 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 32 | 6.44 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 2 | 1 | 36 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ