Vòng 10
07:00 ngày 03/03/2025
Atlas
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (0 - 1)
Atletico San Luis
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2.5
0.78
U 2.5
0.89
1
2.05
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.67
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Atlas Atlas
Phút
Atletico San Luis Atletico San Luis
9'
match goal 0 - 1 Oscar Macias
Kiến tạo: Juan Manuel Sanabria
Leonardo Flores Goal cancelled match var
44'
46'
match change Leonardo Bonatini Lohner Maia
Ra sân: Mateo Klimowicz
Uros Djurdjevic 1 - 1
Kiến tạo: Eduardo Daniel Aguirre Lara
match goal
46'
62'
match yellow.png Rodrigo Dourado Cunha
Gustavo Del Prete 2 - 1
Kiến tạo: Jose Lozano
match goal
64'
Diego Gonzalez
Ra sân: Gustavo Del Prete
match change
66'
Uros Djurdjevic 3 - 1
Kiến tạo: Diego Gonzalez
match goal
73'
74'
match change John Eduard Murillo Romana
Ra sân: Sebastien Salles-Lamonge
74'
match change Miguel Garcia
Ra sân: Julio Cesar Dominguez Juarez
Paulo Barboza
Ra sân: Miguel Angel Marquez Machado
match change
80'
Matias Coccaro
Ra sân: Uros Djurdjevic
match change
80'
Mateo Ezequiel Garcia
Ra sân: Eduardo Daniel Aguirre Lara
match change
84'
Adrian Mora Barraza
Ra sân: Jose Lozano
match change
84'
86'
match change Diego Abitia
Ra sân: Aldo Cruz
86'
match change Benjamin Ignacio Galdames Millan
Ra sân: Roman Torres Acosta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlas Atlas
Atletico San Luis Atletico San Luis
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
7
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
355
 
Số đường chuyền
 
515
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
10
30
 
Ném biên
 
25
13
 
Cản phá thành công
 
14
20
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
33
94
 
Pha tấn công
 
98
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Diego Gonzalez
216
Paulo Barboza
7
Matias Coccaro
4
Adrian Mora Barraza
8
Mateo Ezequiel Garcia
1
Jose Hernandez
23
Carlos Orrantia Trevino
3
Idekel Dominguez
13
Gaddi Aguirre
209
Jorge Guzman
Atlas Atlas 3-1-4-2
4-2-3-1 Atletico San Luis Atletico San Luis
12
Gil
5
Macedo
2
Nervo
185
Alba
26
Gonzalez
17
Lozano
18
Machado
10
Prete
25
Flores
19
Lara
32
2
Djurdjev...
1
Sanchez
194
Acosta
4
Juarez
31
Aguila
18
Cruz
13
Cunha
21
Macias
11
Vitinho
19
Salles-L...
8
Sanabria
10
Klimowic...

Substitutes

9
Leonardo Bonatini Lohner Maia
14
Miguel Garcia
16
John Eduard Murillo Romana
7
Benjamin Ignacio Galdames Millan
203
Diego Abitia
23
Cesar Ivan Lopez De Alba
26
Sebastian Perez Bouquet
196
Sebastian Martinez
24
Luis Ronaldo Najera Reyna
22
Yan Phillipe
Đội hình dự bị
Atlas Atlas
Diego Gonzalez 20
Paulo Barboza 216
Matias Coccaro 7
Adrian Mora Barraza 4
Mateo Ezequiel Garcia 8
Jose Hernandez 1
Carlos Orrantia Trevino 23
Idekel Dominguez 3
Gaddi Aguirre 13
Jorge Guzman 209
Atlas Atletico San Luis
9 Leonardo Bonatini Lohner Maia
14 Miguel Garcia
16 John Eduard Murillo Romana
7 Benjamin Ignacio Galdames Millan
203 Diego Abitia
23 Cesar Ivan Lopez De Alba
26 Sebastian Perez Bouquet
196 Sebastian Martinez
24 Luis Ronaldo Najera Reyna
22 Yan Phillipe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7.33
4 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 58%
14.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 5.4
2.7 Thẻ vàng 1.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.2
45.1% Kiểm soát bóng 53.9%
12.1 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlas (36trận)
Chủ Khách
Atletico San Luis (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
8
6
HT-H/FT-T
2
2
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
2
3
3
1

Atlas Atlas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hugo Martin Nervo Defender 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.7
32 Uros Djurdjevic Forward 4 2 2 14 10 71.43% 0 1 24 7.8
12 Camilo Andres Vargas Gil Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.3
5 Matheus Doria Macedo Defender 1 0 0 23 22 95.65% 0 1 34 6.8
26 Aldo Paul Rocha Gonzalez Midfielder 1 0 0 49 46 93.88% 0 0 54 6.8
18 Miguel Angel Marquez Machado Midfielder 0 0 1 35 31 88.57% 4 0 44 6.8
19 Eduardo Daniel Aguirre Lara Forward 2 0 1 25 18 72% 1 1 37 7.5
17 Jose Lozano Forward 3 0 0 15 12 80% 1 1 23 6.7
10 Gustavo Del Prete Forward 1 0 5 12 12 100% 5 0 27 6.5
25 Leonardo Flores Forward 0 0 0 20 20 100% 1 1 29 6.8
185 Victor Hugo Rios De Alba Midfielder 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 52 6.5

Atletico San Luis Atletico San Luis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Julio Cesar Dominguez Juarez Defender 0 0 0 17 16 94.12% 0 2 25 6.5
13 Rodrigo Dourado Cunha Midfielder 1 0 0 33 28 84.85% 0 1 38 6.7
19 Sebastien Salles-Lamonge Midfielder 1 0 0 27 25 92.59% 1 0 37 7
18 Aldo Cruz Defender 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 34 6.7
10 Mateo Klimowicz Midfielder 1 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.5
8 Juan Manuel Sanabria Midfielder 0 0 4 32 27 84.38% 3 2 43 7.4
11 Vitinho Forward 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 22 6.5
1 Andres Sanchez Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 21 6.5
21 Oscar Macias Midfielder 1 1 0 20 17 85% 0 0 26 7.2
31 Eduardo Aguila Defender 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 34 7
194 Roman Torres Acosta Defender 0 0 0 24 16 66.67% 2 0 33 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ