Vòng 2
10:00 ngày 19/01/2025
Atlas
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Club Leon
Địa điểm: Estadio Jalisco
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.15
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.29
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Atlas Atlas
Phút
Club Leon Club Leon
20'
match yellow.png Emiliano Rigoni
Diego Gonzalez
Ra sân: Gustavo Del Prete
match change
55'
Eduardo Daniel Aguirre Lara
Ra sân: Jesus Serrato
match change
55'
Eduardo Daniel Aguirre Lara 1 - 0 match goal
63'
64'
match change Carlos Cisneros
Ra sân: Mauricio Isais
64'
match change James David Rodriguez
Ra sân: Emiliano Rigoni
72'
match change Jhonder Leonel Cadiz
Ra sân: Ettson Ayon
72'
match change Nicolas Fonseca
Ra sân: Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez
81'
match pen 1 - 1 Adonis Uriel Frias
Carlos Orrantia Trevino
Ra sân: Idekel Dominguez
match change
85'
Mateo Ezequiel Garcia
Ra sân: Paulo Barboza
match change
85'
89'
match change Angel Estrada
Ra sân: Ivan Jared Moreno Fuguemann
90'
match goal 1 - 2 Jhonder Leonel Cadiz
Kiến tạo: Angel Estrada
Israel Alejandro Larios
Ra sân: Jorge Guzman
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atlas Atlas
Club Leon Club Leon
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
445
 
Số đường chuyền
 
383
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
3
29
 
Ném biên
 
25
13
 
Cản phá thành công
 
0
12
 
Thử thách
 
10
27
 
Long pass
 
20
75
 
Pha tấn công
 
78
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Eduardo Daniel Aguirre Lara
8
Mateo Ezequiel Garcia
20
Diego Gonzalez
1
Jose Hernandez
211
Israel Alejandro Larios
4
Adrian Mora Barraza
2
Hugo Martin Nervo
23
Carlos Orrantia Trevino
16
Alonso Ramirez
21
Carlos Alejandro Robles Jimenez
Atlas Atlas 4-1-3-2
5-3-2 Club Leon Club Leon
12
Gil
5
Macedo
13
Aguirre
185
Alba
3
Domingue...
26
Gonzalez
209
Guzman
192
Serrato
216
Barboza
32
Djurdjev...
10
Prete
1
Blanco
31
Santos
21
Solis
25
Bellon
26
Reyes
2
Isais
7
Fugueman...
22
Frias
5
Gonzalez
8
Rigoni
14
Ayon

Substitutes

34
Victor Barajas
29
Jhonder Leonel Cadiz
24
Carlos Cisneros
27
Angel Estrada
4
Nicolas Fonseca
17
Daniel Hernandez
12
Oscar Francisco Jimenez Fabela
35
Diego Luna Leon
246
Christopher Mora
10
James David Rodriguez
Đội hình dự bị
Atlas Atlas
Eduardo Daniel Aguirre Lara 19
Mateo Ezequiel Garcia 8
Diego Gonzalez 20
Jose Hernandez 1
Israel Alejandro Larios 211
Adrian Mora Barraza 4
Hugo Martin Nervo 2
Carlos Orrantia Trevino 23
Alonso Ramirez 16
Carlos Alejandro Robles Jimenez 21
Atlas Club Leon
34 Victor Barajas
29 Jhonder Leonel Cadiz
24 Carlos Cisneros
27 Angel Estrada
4 Nicolas Fonseca
17 Daniel Hernandez
12 Oscar Francisco Jimenez Fabela
35 Diego Luna Leon
246 Christopher Mora
10 James David Rodriguez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 2.67
43.67% Kiểm soát bóng 52.67%
15.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 1.3
3.1 Sút trúng cầu môn 3.4
45.5% Kiểm soát bóng 51.8%
10.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atlas (23trận)
Chủ Khách
Club Leon (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
3
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1

Atlas Atlas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Carlos Orrantia Trevino Defender 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 10 6.4
32 Uros Djurdjevic Forward 1 0 0 17 10 58.82% 2 4 32 6.7
12 Camilo Andres Vargas Gil Thủ môn 0 0 0 40 34 85% 0 0 44 6.3
5 Matheus Doria Macedo Defender 1 0 0 43 37 86.05% 0 1 63 6.7
26 Aldo Paul Rocha Gonzalez Midfielder 0 0 0 66 56 84.85% 0 0 79 6.7
13 Gaddi Aguirre Defender 0 0 0 77 69 89.61% 0 3 101 7.5
8 Mateo Ezequiel Garcia Midfielder 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.4
19 Eduardo Daniel Aguirre Lara Forward 3 2 0 7 4 57.14% 0 0 14 7
3 Idekel Dominguez Defender 2 0 1 29 22 75.86% 1 0 51 7.2
10 Gustavo Del Prete Forward 0 0 2 12 10 83.33% 4 0 29 6.6
209 Jorge Guzman Forward 3 1 0 25 15 60% 2 0 40 6.7
211 Israel Alejandro Larios Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.4
20 Diego Gonzalez Forward 0 0 0 11 9 81.82% 6 0 21 6.5
185 Victor Hugo Rios De Alba Midfielder 0 0 1 61 53 86.89% 2 1 77 6.7
192 Jesus Serrato Midfielder 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 32 6
216 Paulo Barboza Defender 2 0 1 30 26 86.67% 1 0 38 6.9

Club Leon Club Leon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alfonso Blanco Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 1 36 7
10 James David Rodriguez Tiền vệ công 1 0 2 16 14 87.5% 2 0 23 7.3
21 Jaine Steven Barreiro Solis Defender 1 0 0 50 40 80% 0 5 72 7.8
8 Emiliano Rigoni Cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 4 0 27 6.6
29 Jhonder Leonel Cadiz Forward 4 1 0 4 1 25% 0 1 9 7.6
24 Carlos Cisneros Forward 2 1 0 10 9 90% 1 0 20 7
26 Salvador Reyes Defender 0 0 1 38 29 76.32% 3 1 66 7
7 Ivan Jared Moreno Fuguemann Forward 1 0 2 26 19 73.08% 4 1 43 7
22 Adonis Uriel Frias Defender 2 1 2 47 41 87.23% 0 0 56 7.2
2 Mauricio Isais Defender 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 25 6.5
25 Paul Bellon Defender 0 0 0 32 27 84.38% 0 2 43 6.6
27 Angel Estrada Midfielder 0 0 1 3 3 100% 1 0 7 7.3
14 Ettson Ayon Forward 1 0 0 5 3 60% 1 0 15 6.3
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.6
5 Sebastian Emiliano Fierro Gonzalez Midfielder 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 45 6.7
31 Sebastian Santos Midfielder 1 1 0 43 33 76.74% 1 2 84 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ