Vòng 14
22:15 ngày 23/11/2024
Atletico Madrid
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Alaves
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.96
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
1.36
X
4.75
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.90
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Alaves Alaves
7'
match pen 0 - 1 Jon Guridi
Angel Correa match yellow.png
45'
Alexander Sorloth
Ra sân: Javier Galan
match change
46'
Giuliano Simeone
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
match change
46'
58'
match yellow.png Antonio Blanco
Julian Alvarez
Ra sân: Angel Correa
match change
59'
Rodrigo De Paul
Ra sân: Samuel Dias Lino
match change
64'
Rodrigo Riquelme
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
70'
70'
match yellow.png Manuel Sanchez De La Pena
72'
match change Moussa Diarra
Ra sân: Jon Guridi
73'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
Antoine Griezmann 1 - 1 match pen
76'
85'
match change Aleksandar Sedlar
Ra sân: Santiago Mourino
85'
match change Tomás Conechny
Ra sân: Carlos Martin
Alexander Sorloth 2 - 1
Kiến tạo: Rodrigo De Paul
match goal
86'
88'
match change Stoichkov
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
88'
match yellow.png Tomás Conechny
Rodrigo De Paul match yellow.png
90'
Julian Alvarez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
18
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
595
 
Số đường chuyền
 
259
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
18
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
38
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
3
36
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
18
127
 
Pha tấn công
 
75
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Rodrigo De Paul
19
Julian Alvarez
22
Giuliano Simeone
9
Alexander Sorloth
17
Rodrigo Riquelme
1
Juan Musso
23
Reinildo Mandava
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
4
Conor Gallagher
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
4-2-3-1 Alaves Alaves
13
Oblak
21
Galan
15
Lenglet
20
Witsel
3
Azpilicu...
12
Lino
6
Koke
8
Barrios
14
Moreno
7
Griezman...
10
Correa
1
Salva
14
Tenaglia
5
Abqar
12
Mourino
3
Pena
6
Lajo
8
Blanco
7
Vicente
18
Guridi
15
Martin
17
Kike

Substitutes

10
Tomás Conechny
22
Moussa Diarra
4
Aleksandar Sedlar
11
Antonio Martinez Lopez
19
Stoichkov
21
Abde Rebbach
20
Luka Romero
13
Jesus Owono
24
Joan Joan Moreno
9
Asier Villalibre
31
Adrian Rodriguez
36
Adrian Pica
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Rodrigo De Paul 5
Julian Alvarez 19
Giuliano Simeone 22
Alexander Sorloth 9
Rodrigo Riquelme 17
Juan Musso 1
Reinildo Mandava 23
Jose Maria Gimenez de Vargas 2
Conor Gallagher 4
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Alaves
10 Tomás Conechny
22 Moussa Diarra
4 Aleksandar Sedlar
11 Antonio Martinez Lopez
19 Stoichkov
21 Abde Rebbach
20 Luka Romero
13 Jesus Owono
24 Joan Joan Moreno
9 Asier Villalibre
31 Adrian Rodriguez
36 Adrian Pica

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 47.67%
8.67 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 2.2
5.8 Sút trúng cầu môn 3.4
51.5% Kiểm soát bóng 45.8%
10.4 Phạm lỗi 17.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (33trận)
Chủ Khách
Alaves (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
4
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
2
HT-B/FT-B
0
5
1
1

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Caesar Azpilicueta Trung vệ 0 0 0 66 60 90.91% 1 2 96 6.82
20 Axel Witsel Trung vệ 0 0 1 79 75 94.94% 0 2 91 7.02
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 1 1 0 68 61 89.71% 0 0 79 6.17
7 Antoine Griezmann Tiền đạo thứ 2 1 1 4 43 30 69.77% 7 1 62 7.57
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 17 5.98
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 0 0 2 29 21 72.41% 4 0 37 7.03
10 Angel Correa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 19 14 73.68% 1 0 30 5.75
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 2 2 0 28 22 78.57% 3 0 38 6.39
15 Clement Lenglet Trung vệ 1 0 0 66 59 89.39% 0 3 78 6.57
9 Alexander Sorloth Tiền đạo thứ 2 2 1 0 4 2 50% 0 2 10 7.13
22 Giuliano Simeone Cánh trái 1 1 0 25 23 92% 4 0 46 6.67
21 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 34 5.58
19 Julian Alvarez Tiền đạo thứ 2 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 13 6.15
17 Rodrigo Riquelme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 1 0 11 6.14
12 Samuel Dias Lino Tiền vệ trái 2 1 0 34 26 76.47% 4 1 45 6.47
8 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 0 0 1 60 49 81.67% 4 2 76 6.06

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 3 23.08% 0 9 21 6.82
4 Aleksandar Sedlar Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.91
22 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.94
10 Tomás Conechny Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.7
11 Antonio Martinez Lopez Tiền đạo thứ 2 1 0 0 7 4 57.14% 0 3 9 6.18
18 Jon Guridi Tiền vệ công 1 1 0 17 15 88.24% 0 0 25 6.77
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 31 16 51.61% 0 0 46 6.82
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 39 6.38
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 0 27 16 59.26% 0 1 43 5.88
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 48 6.52
19 Stoichkov Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.12
3 Manuel Sanchez De La Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 40 6.22
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 36 6.11
15 Carlos Martin Tiền đạo thứ 2 1 0 0 18 12 66.67% 0 0 35 6.14
12 Santiago Mourino Trung vệ 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 32 6.49
7 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 3 1 31 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ