Vòng 31
02:00 ngày 15/04/2025
Atletico Madrid
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (2 - 1)
Valladolid
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.87
+1.75
1.03
O 3
0.91
U 3
0.99
1
1.20
X
6.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 1.25
0.92
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Valladolid Valladolid
19'
match var Darwin Machis Penalty awarded
21'
match pen 0 - 1 Mamadou Sylla Diallo
Giuliano Simeone Penalty awarded match var
24'
Julian Alvarez 1 - 1 match pen
25'
Giuliano Simeone 2 - 1
Kiến tạo: Pablo Barrios
match goal
27'
Clement Lenglet match yellow.png
55'
56'
match goal 2 - 2 Javi Sanchez
Alexander Sorloth
Ra sân: Antoine Griezmann
match change
59'
Rodrigo Riquelme
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
59'
Robin Le Normand
Ra sân: Clement Lenglet
match change
60'
63'
match yellow.png Anuar Mohamed Tuhami
Nahuel Molina
Ra sân: Conor Gallagher
match change
65'
Julian Alvarez 3 - 2 match pen
71'
72'
match change Tamas Nikitscher
Ra sân: Stanko Juric
73'
match change Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Ivan San Jose Cantalejo
73'
match change Raul Moro Prescoli
Ra sân: Darwin Machis
Thomas Lemar
Ra sân: Giuliano Simeone
match change
74'
Alexander Sorloth 4 - 2 match goal
79'
82'
match change Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Florian Grillitsch
82'
match change Selim Amallah
Ra sân: Anuar Mohamed Tuhami

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Valladolid Valladolid
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
595
 
Số đường chuyền
 
513
91%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
9
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
22
128
 
Pha tấn công
 
71
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Nahuel Molina
11
Thomas Lemar
9
Alexander Sorloth
24
Robin Le Normand
17
Rodrigo Riquelme
1
Juan Musso
20
Axel Witsel
23
Reinildo Mandava
3
Caesar Azpilicueta
47
Omar Janneh
29
Javier Serrano
31
Antonio Gomis
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
4-1-4-1 Valladolid Valladolid
13
Oblak
21
Galan
15
Lenglet
2
Vargas
14
Moreno
4
Gallaghe...
6
Koke
8
Barrios
22
Simeone
19
Alvarez
7
Griezman...
1
Ferreira
22
Candela
16
Aidoo
5
Sanchez
17
Milagres
20
Juric
23
Tuhami
28
Cantalej...
8
Grillits...
18
Machis
7
Diallo

Substitutes

4
Tamas Nikitscher
21
Selim Amallah
19
Amath Ndiaye Diedhiou
11
Raul Moro Prescoli
10
Ivan Sanchez Aguayo
29
Adrian Arnuncio
39
Adam Aznou
3
David Torres
15
Eray Ervin Comert
6
Cenk ozkacar
26
Arnau Rafus
9
Marcos de Sousa
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Nahuel Molina 16
Thomas Lemar 11
Alexander Sorloth 9
Robin Le Normand 24
Rodrigo Riquelme 17
Juan Musso 1
Axel Witsel 20
Reinildo Mandava 23
Caesar Azpilicueta 3
Omar Janneh 47
Javier Serrano 29
Antonio Gomis 31
Atletico Madrid Valladolid
4 Tamas Nikitscher
21 Selim Amallah
19 Amath Ndiaye Diedhiou
11 Raul Moro Prescoli
10 Ivan Sanchez Aguayo
29 Adrian Arnuncio
39 Adam Aznou
3 David Torres
15 Eray Ervin Comert
6 Cenk ozkacar
26 Arnau Rafus
9 Marcos de Sousa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
51% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
1.7 Bàn thua 3.1
5.2 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.6
4.1 Sút trúng cầu môn 3.1
48% Kiểm soát bóng 45.6%
11.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (48trận)
Chủ Khách
Valladolid (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
10
HT-H/FT-T
4
3
1
6
HT-B/FT-T
4
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
0
6
3
1
HT-B/FT-B
1
6
5
1

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 2 67 58 86.57% 1 0 74 6.51
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 2 0 2 45 43 95.56% 2 1 53 6.7
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 25 6.69
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 20 5.9
2 Jose Maria Gimenez de Vargas Trung vệ 1 0 0 51 51 100% 0 1 59 6.47
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 0 0 2 70 66 94.29% 6 0 90 7.08
11 Thomas Lemar Tiền vệ công 1 1 0 21 17 80.95% 0 0 23 6.24
15 Clement Lenglet Trung vệ 0 0 0 40 39 97.5% 1 2 46 5.7
9 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 3 2 1 6 6 100% 0 2 11 7.43
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 20 6.39
22 Giuliano Simeone Cánh phải 2 1 1 34 27 79.41% 1 1 50 7.88
21 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 2 0 0 33 31 93.94% 1 1 51 6.16
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 6 4 1 38 34 89.47% 2 0 53 8.25
4 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 3 0 0 37 34 91.89% 1 0 50 6.05
17 Rodrigo Riquelme Cánh trái 0 0 2 17 15 88.24% 6 0 33 6.99
8 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 3 1 2 83 75 90.36% 0 1 91 6.93

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darwin Machis Cánh trái 1 1 0 23 19 82.61% 3 0 36 6.64
8 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 46 82.14% 0 0 65 6.12
10 Ivan Sanchez Aguayo Cánh phải 1 0 1 22 21 95.45% 2 0 27 6.13
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo cắm 1 1 1 17 11 64.71% 0 0 29 6.61
17 Henrique Silva Milagres Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 41 87.23% 0 0 62 5.55
21 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.14
1 Andre Ferreira Thủ môn 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 49 6.35
16 Joseph Aidoo Trung vệ 0 0 0 80 78 97.5% 0 1 87 5.53
19 Amath Ndiaye Diedhiou Cánh phải 0 0 0 10 10 100% 2 0 16 6.04
23 Anuar Mohamed Tuhami Cánh phải 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 44 6.6
5 Javi Sanchez Trung vệ 1 1 0 67 62 92.54% 0 1 81 6.8
20 Stanko Juric Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 37 90.24% 0 1 47 6.02
22 Antonio Candela Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 39 86.67% 2 0 65 6.24
11 Raul Moro Prescoli Cánh trái 2 0 1 7 5 71.43% 1 0 15 6.17
4 Tamas Nikitscher Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 14 6.13
28 Ivan San Jose Cantalejo Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 13 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ