Vòng 21
22:15 ngày 25/01/2025
Atletico Madrid
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Villarreal
Địa điểm: Civitas Metropolitano
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.96
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
1.50
X
4.50
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Atletico Madrid Atletico Madrid
Phút
Villarreal Villarreal
22'
match yellow.png Yeremi Pino
29'
match pen 0 - 1 Gerard Moreno Balaguero
Caesar Azpilicueta
Ra sân: Giuliano Simeone
match change
46'
Samuel Dias Lino
Ra sân: Reinildo Mandava
match change
46'
Rodrigo De Paul
Ra sân: Conor Gallagher
match change
46'
Rodrigo De Paul match yellow.png
52'
Samuel Dias Lino 1 - 1 match goal
58'
Antoine Griezmann
Ra sân: Angel Correa
match change
59'
Robin Le Normand match yellow.png
62'
Julian Alvarez match yellow.png
64'
68'
match change Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Yeremi Pino
68'
match change Nicolas Pepe
Ra sân: Thierno Barry
68'
match change Ayoze Perez
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
match change
71'
76'
match yellow.png Francisco Femenia Far, Kiko
90'
match change Pau Cabanes
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Madrid Atletico Madrid
Villarreal Villarreal
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
586
 
Số đường chuyền
 
399
88%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
14
18
 
Đánh đầu
 
20
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
14
19
 
Long pass
 
26
123
 
Pha tấn công
 
87
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Rodrigo De Paul
12
Samuel Dias Lino
7
Antoine Griezmann
14
Marcos Llorente Moreno
3
Caesar Azpilicueta
1
Juan Musso
11
Thomas Lemar
9
Alexander Sorloth
17
Rodrigo Riquelme
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
31
Antonio Gomis
27
Ilias Kostis
Atletico Madrid Atletico Madrid 4-4-2
4-4-2 Villarreal Villarreal
13
Oblak
23
Mandava
24
Normand
20
Witsel
16
Molina
4
Gallaghe...
6
Koke
8
Barrios
22
Simeone
19
Alvarez
10
Correa
1
Júnior
17
Kiko
5
Kambwala
2
Costa
23
Bermudez
21
Pino
14
Comesana
18
Gueye
16
Rodrigue...
7
Balaguer...
15
Barry

Substitutes

6
Denis Suarez Fernandez
22
Ayoze Perez
33
Pau Cabanes
19
Nicolas Pepe
8
Juan Marcos Foyth
3
Raul Albiol Tortajada
12
Juan Bernat
13
Diego Conde
20
Ramon Terrats Espacio
4
Eric Bertrand Bailly
38
Thiago Ojeda
26
Pau Navarro Badenes
Đội hình dự bị
Atletico Madrid Atletico Madrid
Rodrigo De Paul 5
Samuel Dias Lino 12
Antoine Griezmann 7
Marcos Llorente Moreno 14
Caesar Azpilicueta 3
Juan Musso 1
Thomas Lemar 11
Alexander Sorloth 9
Rodrigo Riquelme 17
Jose Maria Gimenez de Vargas 2
Antonio Gomis 31
Ilias Kostis 27
Atletico Madrid Villarreal
6 Denis Suarez Fernandez
22 Ayoze Perez
33 Pau Cabanes
19 Nicolas Pepe
8 Juan Marcos Foyth
3 Raul Albiol Tortajada
12 Juan Bernat
13 Diego Conde
20 Ramon Terrats Espacio
4 Eric Bertrand Bailly
38 Thiago Ojeda
26 Pau Navarro Badenes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 43.67%
8.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.8 Sút trúng cầu môn 4.4
51.5% Kiểm soát bóng 48%
10.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Madrid (33trận)
Chủ Khách
Villarreal (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
2
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
4
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
0
5
0
3
HT-B/FT-B
0
5
2
3

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Caesar Azpilicueta Trung vệ 1 0 0 28 26 92.86% 0 0 37 6.57
20 Axel Witsel Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 1 61 6.84
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 0 64 59 92.19% 1 0 71 6.13
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 2 0 1 10 10 100% 0 2 15 6.11
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 1 0 1 69 59 85.51% 4 0 95 6.55
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 5.92
5 Rodrigo De Paul Tiền vệ trụ 2 1 4 49 38 77.55% 5 0 64 7.21
10 Angel Correa Cánh phải 3 1 1 8 7 87.5% 1 0 24 6.3
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 0 0 0 8 6 75% 1 1 12 6.4
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 59 56 94.92% 0 1 68 6.29
22 Giuliano Simeone Cánh phải 0 0 0 20 14 70% 2 0 27 6.41
23 Reinildo Mandava Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 40 95.24% 1 0 54 5.75
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 5 3 1 39 32 82.05% 5 0 61 7.07
4 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 1 0 1 38 35 92.11% 0 0 54 6.47
12 Samuel Dias Lino Cánh trái 3 2 1 29 22 75.86% 0 1 37 7.25
8 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 2 1 2 55 45 81.82% 0 2 68 6.93

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 1 55 49 89.09% 1 0 81 6.75
6 Denis Suarez Fernandez Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 3 0 18 6.34
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 3 1 1 19 12 63.16% 0 2 33 7.43
22 Ayoze Perez Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 2 0 7 6.05
19 Nicolas Pepe Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 13 6.16
14 Santi Comesana Tiền vệ trụ 1 0 1 44 38 86.36% 0 1 62 6.61
18 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 38 84.44% 1 2 64 7.68
2 Logan Costa Trung vệ 2 0 0 54 41 75.93% 0 2 66 6.6
16 Alejandro Baena Rodriguez Cánh trái 0 0 3 27 20 74.07% 10 0 54 6.99
1 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 47 7.67
21 Yeremi Pino Cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 2 0 23 6.15
5 Willy Kambwala Trung vệ 0 0 0 47 45 95.74% 0 0 55 6.42
23 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 29 87.88% 1 0 52 6.58
15 Thierno Barry Tiền đạo cắm 2 0 0 9 4 44.44% 0 2 23 6.18
33 Pau Cabanes Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ