Vòng 8
07:00 ngày 04/03/2025
Atletico Tucuman
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 2)
Newells Old Boys
Địa điểm: Estadio Jose Fierro
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2
0.82
U 2
1.05
1
2.06
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
4'
match goal 0 - 1 Mateo Silvetti
Kiến tạo: Ever Maximiliano Banega
10'
match var Victor Cuesta Penalty awarded
12'
match hong pen Juan Manuel Garcia
Nicolas Lamendola 1 - 1 match goal
41'
45'
match goal 1 - 2 Mateo Silvetti
Kiến tạo: Ever Maximiliano Banega
Tomas Durso match yellow.png
53'
Matias De los Santos match yellow.png
57'
60'
match change Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
Ra sân: Juan Manuel Garcia
60'
match change Luca Regiardo
Ra sân: Mateo Silvetti
60'
match change Gonzalo Maroni
Ra sân: David Sotelo
61'
match yellow.png Luciano Lollo
Damian Alberto Martinez match yellow.png
61'
Franco Nicola
Ra sân: Luis Miguel Rodriguez
match change
61'
Lisandro Cabrera
Ra sân: Ramiro Ruiz Rodriguez
match change
61'
Lautaro Agustin Godoy
Ra sân: Nicolas Lamendola
match change
68'
70'
match change Luciano Herrera
Ra sân: Fernando David Cardozo Paniagua
Mateo Bajamich
Ra sân: Adrian Guillermo Sanchez
match change
77'
Rodrigo Melo
Ra sân: Guillermo Acosta
match change
77'
87'
match change Tomas Jacob
Ra sân: Alejo Montero
89'
match yellow.png Ever Maximiliano Banega

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Newells Old Boys Newells Old Boys
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
418
 
Số đường chuyền
 
261
84%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
19
 
Long pass
 
24
79
 
Pha tấn công
 
61
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Franco Nicola
29
Lisandro Cabrera
24
Lautaro Agustin Godoy
41
Rodrigo Melo
9
Mateo Bajamich
12
Juan González
16
Moises Brandan
26
Luciano Vallejo
6
Gianluca Ferrari
13
Marcelo Ortiz
11
Alexis Nicolas Castro
28
Carlos Auzqui
Atletico Tucuman Atletico Tucuman 4-4-2
3-4-2-1 Newells Old Boys Newells Old Boys
25
Durso
39
Orihuela
33
Brizuela
3
Santos
4
Martinez
23
Lamendol...
8
Acosta
5
Sanchez
22
Rodrigue...
7
Rodrigue...
27
Diaz
1
Gamboa
37
Lollo
6
Zarate
18
Cuesta
4
Montero
34
Sotelo
5
Banega
25
Tabares
7
Paniagua
24
2
Silvetti
9
Garcia

Substitutes

20
Gonzalo Maroni
27
Luca Regiardo
32
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
21
Luciano Herrera
2
Tomas Jacob
31
Faustino Piotti
26
Juan Mendez
38
Giovani Chiaverano
36
Francisco Plaza
19
Brian Calderara
39
Nazareno Funez
13
Facundo Gauch
Đội hình dự bị
Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Franco Nicola 10
Lisandro Cabrera 29
Lautaro Agustin Godoy 24
Rodrigo Melo 41
Mateo Bajamich 9
Juan González 12
Moises Brandan 16
Luciano Vallejo 26
Gianluca Ferrari 6
Marcelo Ortiz 13
Alexis Nicolas Castro 11
Carlos Auzqui 28
Atletico Tucuman Newells Old Boys
20 Gonzalo Maroni
27 Luca Regiardo
32 Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
21 Luciano Herrera
2 Tomas Jacob
31 Faustino Piotti
26 Juan Mendez
38 Giovani Chiaverano
36 Francisco Plaza
19 Brian Calderara
39 Nazareno Funez
13 Facundo Gauch

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
45.33% Kiểm soát bóng 34%
10.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 4
49.4% Kiểm soát bóng 41.4%
10.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Tucuman (17trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
3
HT-H/FT-T
1
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
2
2

Atletico Tucuman Atletico Tucuman
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Luis Miguel Rodriguez Tiền đạo thứ 2 1 0 1 17 12 70.59% 5 0 29 6.4
3 Matias De los Santos Trung vệ 1 1 1 28 25 89.29% 0 8 39 7
39 Matias Orihuela Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 2 2 35 6.2
4 Damian Alberto Martinez Hậu vệ cánh phải 2 0 1 23 19 82.61% 7 0 39 6.5
27 Leandro Diaz Tiền đạo cắm 1 0 1 13 10 76.92% 0 0 17 6.7
8 Guillermo Acosta Tiền vệ trụ 0 0 0 35 30 85.71% 1 2 40 6.7
25 Tomas Durso Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 7
22 Ramiro Ruiz Rodriguez Tiền đạo cắm 4 1 1 11 9 81.82% 0 1 19 6.4
33 Miguel Brizuela Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 2 21 6.4
23 Nicolas Lamendola Forward 1 1 2 13 10 76.92% 6 1 27 7
5 Adrian Guillermo Sanchez Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 4 2 39 6.9

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ever Maximiliano Banega Tiền vệ trụ 1 0 3 28 26 92.86% 2 0 36 7.8
1 Keylor Navas Gamboa Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 1 20 6.8
18 Victor Cuesta Trung vệ 1 0 1 19 19 100% 0 4 31 7.7
37 Luciano Lollo Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.6
9 Juan Manuel Garcia Tiền đạo cắm 2 1 1 11 6 54.55% 0 6 15 5.9
6 Saul Savin Salcedo Zarate Trung vệ 0 0 0 16 16 100% 0 2 24 6.7
7 Fernando David Cardozo Paniagua Tiền vệ phải 1 0 0 9 9 100% 2 0 21 6.6
4 Alejo Montero Midfielder 0 0 1 17 13 76.47% 2 0 32 7.1
25 Alejo German Tabares Defender 0 0 0 18 10 55.56% 0 1 32 6.7
34 David Sotelo Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 29 7
24 Mateo Silvetti Cánh phải 3 2 0 9 5 55.56% 1 0 24 8.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ