Vòng 6
11:00 ngày 30/11/2024
Auckland FC
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Newcastle Jets
Địa điểm: Mount Smart Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.75
0.85
U 2.75
0.82
1
1.57
X
4.33
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Auckland FC Auckland FC
Phút
Newcastle Jets Newcastle Jets
23'
match yellow.png Callum Timmins
Logan Rogerson match yellow.png
58'
61'
match change Daniel Wilmering
Ra sân: Lachlan Bayliss
61'
match yellow.png Dane Ingham
64'
match yellow.png Aleksandar Susnjar
68'
match change Clayton John Taylor
Ra sân: Ben Gibson
Nando Zen Pijnaker match yellow.png
69'
Neyder Moreno
Ra sân: Logan Rogerson
match change
70'
Max Andrew Mata
Ra sân: Jake Brimmer
match change
78'
Neyder Moreno 1 - 0 match goal
83'
85'
match change Justin Vidic
Ra sân: Callum Timmins
85'
match change Matthew Scarcella
Ra sân: Eli Adams
Tommy Smith
Ra sân: Luis Guillermo May Bartesaghi
match change
86'
Francis De Vries 2 - 0 match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Auckland FC Auckland FC
Newcastle Jets Newcastle Jets
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
481
 
Số đường chuyền
 
402
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
26
24
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
3
20
 
Long pass
 
23
106
 
Pha tấn công
 
77
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Neyder Moreno
9
Max Andrew Mata
5
Tommy Smith
1
Michael Woud
3
Scott Galloway
8
Luis Toomey
7
Cameron Howieson
Auckland FC Auckland FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Newcastle Jets Newcastle Jets
12
Paulsen
15
Vries
4
Pijnaker
23
Hall
17
Elliot
28
Gallegos
6
Verstrae...
14
Gillion
22
Brimmer
27
Rogerson
10
Bartesag...
1
Scott
14
Ingham
4
Cancar
15
Susnjar
33
Natta
19
Timmins
17
Grozos
7
Adams
37
Bayliss
39
Aquilina
22
Gibson

Substitutes

23
Daniel Wilmering
13
Clayton John Taylor
6
Matthew Scarcella
29
Justin Vidic
21
Noah James
27
Nathan Grimaldi
28
Will Dobson
Đội hình dự bị
Auckland FC Auckland FC
Neyder Moreno 25
Max Andrew Mata 9
Tommy Smith 5
Michael Woud 1
Scott Galloway 3
Luis Toomey 8
Cameron Howieson 7
Auckland FC Newcastle Jets
23 Daniel Wilmering
13 Clayton John Taylor
6 Matthew Scarcella
29 Justin Vidic
21 Noah James
27 Nathan Grimaldi
28 Will Dobson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5
44.67% Kiểm soát bóng 55%
12.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.7
5.7 Phạt góc 5.5
1.9 Thẻ vàng 1.2
5.4 Sút trúng cầu môn 4
49.8% Kiểm soát bóng 52.7%
12 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Auckland FC (14trận)
Chủ Khách
Newcastle Jets (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
3
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
2
1

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 2 0 0 29 23 79.31% 4 0 46 7.3
27 Logan Rogerson Cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 2 0 23 6.5
6 Louis Verstraete Tiền vệ trụ 1 0 1 29 26 89.66% 0 1 38 7.1
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 29 76.32% 3 3 59 7.1
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 0 0 2 25 18 72% 4 0 34 6.9
17 Callan Elliot Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 27 84.38% 1 0 48 7.4
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 3 1 1 11 6 54.55% 2 0 26 6.9
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 1 0 1 62 59 95.16% 0 2 69 7.1
23 Daniel Hall Trung vệ 1 1 0 51 46 90.2% 0 1 54 6.9
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 22 6.9
14 Liam Gillion Cánh phải 1 0 1 23 17 73.91% 3 0 44 6.9

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ryan Scott Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 23 6.9
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 54 7
14 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 17 62.96% 1 1 51 7
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 40 6.5
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 2 0 31 6.8
4 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 1 46 6.9
33 Mark Natta Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 2 50 6.9
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 29 6.3
7 Eli Adams Tiền vệ công 3 0 1 20 15 75% 1 1 38 7.1
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ công 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 19 6.8
22 Ben Gibson Tiền đạo cắm 1 1 1 15 10 66.67% 0 3 20 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ