Vòng 24
23:30 ngày 02/03/2025
Augsburg
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
SC Freiburg
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.5
0.67
U 2.5
1.05
1
2.50
X
3.60
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
Dimitris Giannoulis match yellow.png
45'
62'
match change Jan-Niklas Beste
Ra sân: Vincenzo Grifo
Mert Komur
Ra sân: Fredrik Jensen
match change
62'
Steve Mounie
Ra sân: Phillip Tietz
match change
74'
74'
match change Eren Dinkci
Ra sân: Lucas Holer
Arne Maier
Ra sân: Kristijan Jakic
match change
78'
80'
match yellow.png Kiliann Sildillia
83'
match change Nicolas Hofler
Ra sân: Maximilian Eggestein
83'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Merlin Rohl

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
479
 
Số đường chuyền
 
471
85%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
23
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
3
17
 
Long pass
 
32
107
 
Pha tấn công
 
79
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Steve Mounie
10
Arne Maier
36
Mert Komur
22
Nediljko Labrovic
9
Samuel Essende
8
Elvis Rexhbecaj
31
Keven Schlotterbeck
40
Noahkai Banks
41
Felix Meiser
Augsburg Augsburg 3-4-2-1
4-2-3-1 SC Freiburg SC Freiburg
1
Dahmen
16
Zesiger
6
Gouwelee...
5
Matsima
13
Giannoul...
17
Jakic
19
Onyeka
11
Wolf
20
Maurice
24
Jensen
21
Tietz
1
Atubolu
25
Sildilli...
28
Ginter
3
Lienhart
30
Gunter
8
Eggestei...
6
Osterhag...
42
Doan
34
Rohl
32
Grifo
9
Holer

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
19
Jan-Niklas Beste
27
Nicolas Hofler
18
Eren Dinkci
33
Jordy Makengo
21
Florian Muller
17
Lukas Kubler
20
Chukwubuike Adamu
44
Johan Manzambi
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Steve Mounie 15
Arne Maier 10
Mert Komur 36
Nediljko Labrovic 22
Samuel Essende 9
Elvis Rexhbecaj 8
Keven Schlotterbeck 31
Noahkai Banks 40
Felix Meiser 41
Augsburg SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
19 Jan-Niklas Beste
27 Nicolas Hofler
18 Eren Dinkci
33 Jordy Makengo
21 Florian Muller
17 Lukas Kubler
20 Chukwubuike Adamu
44 Johan Manzambi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
40.67% Kiểm soát bóng 50.33%
7.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
0.5 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 1.7
3 Sút trúng cầu môn 4.6
41.1% Kiểm soát bóng 51.6%
9.7 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (34trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
5
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
2
4
3
2

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 0 0 2 9 8 88.89% 1 0 17 6.73
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 1 0 0 38 35 92.11% 1 2 45 6.69
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 1 0 31 6.39
16 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 30 6.43
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 2 0 1 13 13 100% 4 0 25 6.28
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 1 1 0 16 11 68.75% 0 5 20 6.61
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 1 1 21 6.23
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 1 0 0 12 10 83.33% 1 0 19 5.99
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 1 1 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.71
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 31 6.42
5 Chrislain Matsima Trung vệ 1 0 0 26 24 92.31% 0 0 30 6.38

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 2 27 6.66
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 3 0 21 6.3
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 2 0 16 6.33
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 16 6.33
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.2
42 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 18 6.22
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 31 24 77.42% 0 3 41 6.69
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 17 6.16
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.3
34 Merlin Rohl Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 14 6.23
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 28 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ