Vòng 6
12:00 ngày 15/03/2025
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 1.75
0.76
U 1.75
0.92
1
2.30
X
2.88
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.61
-0
1.40
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Shahab Zahedi Goal cancelled match var
34'
45'
match yellow.png Kento Hashimoto
Yuto Iwasaki
Ra sân: Kazuki Fujimoto
match change
56'
Nago Shintaro
Ra sân: Yuji Kitajima
match change
56'
60'
match change Kein Sato
Ra sân: Keita Yamashita
60'
match change Koizumi Kei
Ra sân: Kousuke Shirai
74'
match change Soma Anzai
Ra sân: Yuto Nagatomo
74'
match change Keigo Higashi
Ra sân: Takahiro Kou
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Shahab Zahedi
match change
74'
Yu Hashimoto
Ra sân: Yota Maejima
match change
86'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Kazuya Konno
match change
86'
88'
match change Henrique Trevisan
Ra sân: Teppei Oka
Tomoya Ando 1 - 0
Kiến tạo: Masaya Tashiro
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
FC Tokyo FC Tokyo
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
17
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
425
 
Số đường chuyền
 
479
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
33
 
Ném biên
 
26
20
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
18
91
 
Pha tấn công
 
66
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yuto Iwasaki
14
Nago Shintaro
17
Wellington Luis de Sousa
47
Yu Hashimoto
7
Takeshi Kanamori
24
Yuma Obata
5
Takumi Kamijima
15
Akino Hiroki
6
Masato Shigemi
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
3-4-2-1 FC Tokyo FC Tokyo
31
Murakami
77
Shichi
20
Ando
37
Tashiro
22
Fujimoto
11
Miki
88
Matsuoka
29
Maejima
25
Kitajima
8
Konno
9
Zahedi
41
Nozawa
32
Doi
3
Morishig...
30
Oka
99
Shirai
18
Hashimot...
8
Kou
5
Nagatomo
39
Nakagawa
33
Tawarats...
14
Yamashit...

Substitutes

37
Koizumi Kei
16
Kein Sato
7
Soma Anzai
10
Keigo Higashi
44
Henrique Trevisan
13
Go Hatano
47
Seiji Kimura
27
Kyota Tokiwa
28
Leon Nozawa
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Yuto Iwasaki 18
Nago Shintaro 14
Wellington Luis de Sousa 17
Yu Hashimoto 47
Takeshi Kanamori 7
Yuma Obata 24
Takumi Kamijima 5
Akino Hiroki 15
Masato Shigemi 6
Avispa Fukuoka FC Tokyo
37 Koizumi Kei
16 Kein Sato
7 Soma Anzai
10 Keigo Higashi
44 Henrique Trevisan
13 Go Hatano
47 Seiji Kimura
27 Kyota Tokiwa
28 Leon Nozawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
4 Sút trúng cầu môn 5.33
49.67% Kiểm soát bóng 45.67%
11.67 Phạm lỗi 18.67
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 4.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4.2
46.2% Kiểm soát bóng 52.2%
9.6 Phạm lỗi 10.3
0.9 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (15trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
3
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
2
HT-B/FT-B
0
2
1
0

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Masaaki Murakami Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
77 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.6
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
9 Shahab Zahedi Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 5 6.8
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.5
25 Yuji Kitajima Tiền vệ trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.5
8 Kazuya Konno Cánh phải 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6
11 Tomoya Miki Tiền vệ công 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 11 6.7
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
20 Tomoya Ando Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.7

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 2 0 8 6.6
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.4
18 Kento Hashimoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
99 Kousuke Shirai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.7
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.6
14 Keita Yamashita Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.7
30 Teppei Oka Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
32 Kanta Doi Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 9 6.5
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ