Vòng 1
12:00 ngày 15/02/2025
Avispa Fukuoka 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
-0
0.77
O 1.75
0.84
U 1.75
1.04
1
3.00
X
2.88
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 0.5
0.60
U 0.5
1.25

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Takaaki Shichi match yellow.png
24'
Masaya Tashiro match yellow.png
36'
Takumi Kamijima match yellow.png
55'
Shahab Zahedi
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
match change
58'
Nago Shintaro
Ra sân: Masato Shigemi
match change
58'
65'
match change Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Tojiro Kubo
65'
match change Yuki Kakita
Ra sân: Mao Hosoya
72'
match change Masaki Watai
Ra sân: Hayato Nakama
75'
match goal 0 - 1 Diego Jara Rodrigues
Kiến tạo: Yuki Kakita
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuya Konno
match change
76'
Takaaki Shichi match yellow.pngmatch red
85'
Masato Yuzawa
Ra sân: Yuto Iwasaki
match change
87'
Akino Hiroki
Ra sân: Tomoya Miki
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
13
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
335
 
Số đường chuyền
 
738
76%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
35
92
 
Pha tấn công
 
120
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nago Shintaro
9
Shahab Zahedi
22
Kazuki Fujimoto
2
Masato Yuzawa
15
Akino Hiroki
31
Masaaki Murakami
20
Tomoya Ando
25
Yuji Kitajima
7
Takeshi Kanamori
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 4-2-3-1
3-4-2-1 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
24
Obata
77
Shichi
5
Kamijima
37
Tashiro
29
Maejima
88
Matsuoka
6
Shigemi
18
Iwasaki
11
Miki
8
Konno
17
Sousa
25
Kojima
42
Harada
4
Koga
26
Sugioka
24
Kubo
27
Kumasaka
40
Harakawa
14
Koyamats...
8
Koizumi
19
Nakama
9
Hosoya

Substitutes

3
Diego Jara Rodrigues
18
Yuki Kakita
11
Masaki Watai
46
Kenta Matsumoto
13
Tomoya Inukai
5
Hayato Tanaka
33
Eiji Shirai
15
Kosuke Kinoshita
37
Shun Nakajima
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Nago Shintaro 14
Shahab Zahedi 9
Kazuki Fujimoto 22
Masato Yuzawa 2
Akino Hiroki 15
Masaaki Murakami 31
Tomoya Ando 20
Yuji Kitajima 25
Takeshi Kanamori 7
Avispa Fukuoka Kashiwa Reysol
3 Diego Jara Rodrigues
18 Yuki Kakita
11 Masaki Watai
46 Kenta Matsumoto
13 Tomoya Inukai
5 Hayato Tanaka
33 Eiji Shirai
15 Kosuke Kinoshita
37 Shun Nakajima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51% Kiểm soát bóng 58.67%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
0.7 Bàn thua 0.8
3.8 Phạt góc 5.7
0.9 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 3.6
46.3% Kiểm soát bóng 58%
10.9 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (13trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
0
2
1
3

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 4 15 6.8
15 Akino Hiroki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.5
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 61 50 81.97% 0 5 76 6.7
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.6
77 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 16 61.54% 1 0 46 6.4
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 23 85.19% 2 0 45 7.1
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 1 1 0 11 6 54.55% 0 0 26 6.5
9 Shahab Zahedi Tiền đạo cắm 0 0 0 9 2 22.22% 0 0 11 6.4
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 0 0 2 23 20 86.96% 0 1 34 6.8
14 Nago Shintaro Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 2 0 21 6.4
5 Takumi Kamijima Trung vệ 1 0 0 42 31 73.81% 0 2 52 6.6
8 Kazuya Konno Cánh phải 2 0 1 15 14 93.33% 3 1 30 6.8
24 Yuma Obata Thủ môn 0 0 0 41 29 70.73% 0 0 51 7.2
11 Tomoya Miki Tiền vệ công 1 1 0 32 25 78.13% 3 1 47 7
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
6 Masato Shigemi Tiền vệ trụ 2 0 1 17 14 82.35% 0 0 25 6.9

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 3 1 1 89 82 92.13% 1 1 102 7.8
19 Hayato Nakama Tiền vệ trái 1 0 1 27 23 85.19% 0 0 40 6.4
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ trái 0 0 0 40 35 87.5% 2 1 63 7
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 1 1 0 12 8 66.67% 1 1 26 7.4
18 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 2 0 2 12 8 66.67% 0 3 14 7.1
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 132 125 94.7% 0 1 141 7.1
26 Daiki Sugioka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 99 88 88.89% 1 4 111 7.6
11 Masaki Watai Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 13 6.6
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 0 0 0 47 34 72.34% 1 2 58 7.2
25 Ryosuke Kojima Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 7.6
9 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 4 2 1 10 5 50% 0 3 25 6.8
42 Wataru Harada Hậu vệ cánh phải 0 0 0 108 96 88.89% 3 3 124 7.5
24 Tojiro Kubo Tiền vệ phải 2 1 1 40 34 85% 1 0 54 6.8
27 Koki Kumasaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 86 79 91.86% 1 2 105 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ