

0.88
1.02
1.04
0.84
3.10
3.40
2.32
1.15
0.68
0.73
1.08
Diễn biến chính




Ra sân: Erison Danilo de Souza
Ra sân: Reiju Tsuruno

Ra sân: Yuji Kitajima


Ra sân: Yusuke Segawa

Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Itsuki Oda

Ra sân: Masashi Kamekawa

Ra sân: Wellington Luis de Sousa



Ra sân: Sai Van Wermeskerken


Ra sân: Yasuto Wakisaka
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 9 | 42 | 7.3 | |
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 45 | 6.9 | |
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 37 | 7 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
1 | Takumi Nagaishi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 3 | 52 | 6.8 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 26 | 6.7 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 26 | 7.1 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 13 | 7.1 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 4 | 22 | 6.7 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 2 | 0 | 54 | 7.2 | |
25 | Yuji Kitajima | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 25 | 6.1 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 2 | 2 | 4 | 11 | 8 | 72.73% | 6 | 0 | 24 | 7.4 | |
4 | Seiya Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 37 | 6.5 | |
28 | Reiju Tsuruno | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 12 | 6.6 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 47 | 7.4 |
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Bafetibis Gomis | Forward | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.9 | |
41 | Ienaga Akihiro | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 38 | 37 | 97.37% | 1 | 1 | 42 | 7 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 2 | 53 | 7.4 | |
4 | Jesiel Cardoso Miranda | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 13 | 6.4 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Defender | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 2 | 0 | 74 | 6.9 | |
30 | Yusuke Segawa | Forward | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 49 | 6.4 | |
3 | Takuma Ominami | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 3 | 72 | 7.5 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 33 | 7 | |
17 | Daiya Tono | Forward | 4 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 49 | 6.8 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 8 | 0 | 69 | 7 | |
6 | Jose Ricardo Araujo Fernandes | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 43 | 6.6 | |
16 | Tatsuki Seko | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 0 | 40 | 6.7 | |
8 | Kento Tachibanada | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 77 | 66 | 85.71% | 0 | 0 | 92 | 7.2 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
5 | Asahi Sasaki | Defender | 1 | 0 | 1 | 84 | 73 | 86.9% | 5 | 2 | 94 | 7 | |
20 | Shin Yamada | Forward | 3 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 42 | 7.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ