Vòng 3
17:00 ngày 26/02/2025
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
3.50
X
3.10
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Nassim Ben Khalifa 1 - 0
Kiến tạo: Akino Hiroki
match goal
15'
24'
match yellow.png Kota Takai
33'
match yellow.png Kento Tachibanada
42'
match goal 1 - 1 Ienaga Akihiro
Kiến tạo: Sota Miura
Yuto Iwasaki
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
match change
46'
Kazuya Konno
Ra sân: Takeshi Kanamori
match change
58'
58'
match change So Kawahara
Ra sân: Kento Tachibanada
69'
match change Erison Danilo de Souza
Ra sân: Shin Yamada
69'
match change Asahi Sasaki
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
69'
match change Tatsuya Ito
Ra sân: Ienaga Akihiro
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Takaaki Shichi
match change
74'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Nago Shintaro
match change
74'
78'
match yellow.png Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
81'
match change Ten Miyagi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Tomoya Ando match yellow.png
82'
85'
match goal 1 - 2 Erison Danilo de Souza
Kiến tạo: Tatsuya Ito
Shahab Zahedi
Ra sân: Masato Yuzawa
match change
86'
Kazuki Fujimoto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
8
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
383
 
Số đường chuyền
 
621
79%
 
Chuyền chính xác
 
85%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
3
89
 
Pha tấn công
 
124
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yuto Iwasaki
8
Kazuya Konno
22
Kazuki Fujimoto
17
Wellington Luis de Sousa
9
Shahab Zahedi
31
Masaaki Murakami
4
Seiya Inoue
88
Daiki Matsuoka
25
Yuji Kitajima
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
4-2-3-1 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
24
Obata
20
Ando
37
Tashiro
5
Kamijima
77
Shichi
15
Hiroki
11
Miki
2
Yuzawa
14
Shintaro
7
Kanamori
13
Khalifa
98
Yamaguch...
31
Wermeske...
2
Takai
35
Yuuichi
13
Miura
6
Yamamoto
8
Tachiban...
41
Akihiro
14
Wakisaka
23
Barbosa,...
20
Yamada

Substitutes

19
So Kawahara
5
Asahi Sasaki
9
Erison Danilo de Souza
17
Tatsuya Ito
24
Ten Miyagi
1
Jung Sung Ryong
7
Shintaro kurumayasi
26
Hinata Yamauchi
28
Patrick Verhon
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Yuto Iwasaki 18
Kazuya Konno 8
Kazuki Fujimoto 22
Wellington Luis de Sousa 17
Shahab Zahedi 9
Masaaki Murakami 31
Seiya Inoue 4
Daiki Matsuoka 88
Yuji Kitajima 25
Avispa Fukuoka Kawasaki Frontale
19 So Kawahara
5 Asahi Sasaki
9 Erison Danilo de Souza
17 Tatsuya Ito
24 Ten Miyagi
1 Jung Sung Ryong
7 Shintaro kurumayasi
26 Hinata Yamauchi
28 Patrick Verhon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2
51% Kiểm soát bóng 49.67%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 6.1
0.9 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.4
46.3% Kiểm soát bóng 50.2%
10.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (13trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 4 13 6.8
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 26 7.4
15 Akino Hiroki Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 65 53 81.54% 0 0 71 7.1
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 12 80% 0 1 22 6.7
37 Masaya Tashiro Trung vệ 1 0 0 29 26 89.66% 0 2 42 6.5
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 15 62.5% 1 0 45 6.3
77 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 16 69.57% 0 0 46 6.7
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 18 6.7
9 Shahab Zahedi Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.6
14 Nago Shintaro Tiền vệ công 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 31 6.4
5 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 1 42 38 90.48% 0 2 57 6.9
8 Kazuya Konno Cánh phải 2 1 1 6 5 83.33% 1 0 13 6.8
24 Yuma Obata Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 41 7.2
11 Tomoya Miki Tiền vệ công 2 1 1 48 37 77.08% 2 1 68 7.2
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 1 1 1 8 5 62.5% 0 1 19 6.1
20 Tomoya Ando Trung vệ 1 0 1 47 39 82.98% 0 1 60 6.7

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 1 0 0 87 70 80.46% 3 0 104 6.8
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 3 2 0 47 42 89.36% 5 0 59 8
17 Tatsuya Ito Cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 16 7.2
35 Maruyama Yuuichi Trung vệ 0 0 0 80 65 81.25% 0 1 90 6.6
31 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ cánh phải 1 0 0 42 37 88.1% 1 1 69 7.1
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 0 0 2 28 25 89.29% 0 1 38 7
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ trụ 2 1 1 45 37 82.22% 1 0 56 7.3
98 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 24 6.6
24 Ten Miyagi Cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 1 7 6.5
19 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 34 6.9
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 57 89.06% 0 0 67 6.3
9 Erison Danilo de Souza Tiền đạo cắm 2 2 0 3 2 66.67% 0 3 11 7.6
2 Kota Takai Trung vệ 0 0 0 83 76 91.57% 0 4 99 7.2
13 Sota Miura Hậu vệ cánh trái 0 0 1 54 47 87.04% 7 1 85 7.5
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 12 85.71% 2 0 24 6.9
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 18 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ