

0.99
0.89
0.94
0.92
2.70
3.30
2.55
0.99
0.91
1.05
0.83
Diễn biến chính


Kiến tạo: Kazuya Konno



Ra sân: Itsuki Oda


Ra sân: Kenta Inoue

Ra sân: Nam Tae-Hee
Ra sân: Shahab Zahedi

Ra sân: Ryoga Sato

Ra sân: Daiki Miya

Kiến tạo: Masashi Kamekawa


Ra sân: Asahi Uenaka

Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva


Kiến tạo: Ryo Miyaichi

Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Kazuya Konno

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 4 | 14 | 7.2 | |
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 2 | 0 | 28 | 6.9 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 35 | 7.9 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 7 | 29.17% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 18 | 6.7 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 0 | 50 | 6.9 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 4 | 29 | 7 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 16 | 6.3 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 1 | 1 | 34 | 6.4 | |
25 | Yuji Kitajima | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 21 | 16 | 76.19% | 9 | 0 | 41 | 7.9 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
4 | Seiya Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 15 | 6.7 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Nam Tae-Hee | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 44 | 41 | 93.18% | 6 | 0 | 57 | 7.1 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 7.1 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 5 | 0 | 53 | 6.8 | |
1 | William Popp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 45 | 6.3 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 121 | 109 | 90.08% | 0 | 4 | 133 | 7.1 | |
20 | Amano Jun | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 27 | 7.1 | |
10 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 28 | 6.5 | |
17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 6 | 0 | 48 | 7.4 | |
11 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 38 | 7.1 | |
39 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.6 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 92 | 85 | 92.39% | 0 | 5 | 100 | 6.7 | |
14 | Asahi Uenaka | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 49 | 7.1 | |
38 | Yuhi Murakami | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 82 | 78 | 95.12% | 5 | 0 | 111 | 6.7 | |
16 | Ren Kato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 65 | 59 | 90.77% | 3 | 2 | 90 | 6.8 | |
28 | Riku Yamane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 66 | 63 | 95.45% | 1 | 1 | 77 | 6.9 | |
37 | Kento Shiogai | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 7 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ