0.85
1.05
0.44
1.60
17.00
8.00
1.13
0.82
1.08
0.22
3.00
Diễn biến chính
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Ze Luis
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
Ra sân: Luis Manuel Costa Silva
Ra sân: John Mercado
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Zeki Amdouni
Ra sân: Gustavo Mendonca
Kiến tạo: Baptiste Roux
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AVS Futebol SAD
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Anderson Miguel Da Silva, Nene | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 4 | 29 | 6.72 | |
29 | Ze Luis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 21 | 6.25 | |
10 | Vasco Miguel Lopes de Matos | Cánh phải | 4 | 3 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
14 | Gustavo Lucas Piazon | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 0 | 44 | 6.56 | |
24 | Christian Neiva Afonso Kiki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 29 | 6.29 | |
7 | Luis Manuel Costa Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 19 | 6.7 | |
2 | Fernando Fonseca | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 41 | 31 | 75.61% | 2 | 0 | 79 | 7.44 | |
93 | Simao Verza Bertelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
15 | Jaume Grau Ciscar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 1 | 32 | 6.38 | |
6 | Baptiste Roux | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 62 | 7.84 | |
42 | Cristian Castro Devenish | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 44 | 7.31 | |
4 | Ignacio Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 2 | 55 | 6.92 | |
17 | John Mercado | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 4 | 38 | 6.28 | |
20 | Rodrigo Duarte Ribeiro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.37 | |
23 | Gustavo Mendonca | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 45 | 6.42 | |
11 | Babatunde Jimoh Akinsola | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 4 | 0 | 33 | 6.89 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 63 | 6.32 | |
14 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
18 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 47 | 6.48 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 59 | 51 | 86.44% | 4 | 1 | 101 | 7.55 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 70 | 59 | 84.29% | 2 | 0 | 84 | 7.1 | |
6 | Alexander Bahr | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 1 | 2 | 88 | 6.18 | |
61 | Florentino Ibrain Morris Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 45 | 7.29 | |
32 | Benjamin Rollheiser | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 5.83 | |
7 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 2 | 35 | 28 | 80% | 1 | 2 | 64 | 8.06 | |
17 | Muhammed Kerem Akturkoglu | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 34 | 7.07 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 75 | 6.57 | |
21 | Andreas Schjelderup | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 5.84 | |
4 | Antonio Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 78 | 90.7% | 0 | 3 | 94 | 6.29 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ