Vòng 14
01:00 ngày 16/12/2024
AVS Futebol SAD
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Benfica
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.85
-2.25
1.05
O 2.5
0.44
U 2.5
1.60
1
17.00
X
8.00
2
1.13
Hiệp 1
+1
0.82
-1
1.08
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Phút
Benfica Benfica
17'
match goal 0 - 1 Zeki Amdouni
Kiến tạo: Muhammed Kerem Akturkoglu
39'
match yellow.png Arthur Mendonça Cabral
Anderson Miguel Da Silva, Nene
Ra sân: Ze Luis
match change
41'
Cristian Castro Devenish match yellow.png
45'
Babatunde Jimoh Akinsola
Ra sân: Christian Neiva Afonso Kiki
match change
60'
Jaume Grau Ciscar
Ra sân: Luis Manuel Costa Silva
match change
60'
Vasco Miguel Lopes de Matos
Ra sân: John Mercado
match change
60'
61'
match change Angel Fabian Di Maria
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
61'
match change Evangelos Pavlidis
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
Fernando Fonseca match yellow.png
74'
75'
match change Benjamin Rollheiser
Ra sân: Orkun Kokcu
75'
match change Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
78'
match yellow.png Jan-Niklas Beste
81'
match change Andreas Schjelderup
Ra sân: Zeki Amdouni
Rodrigo Duarte Ribeiro
Ra sân: Gustavo Mendonca
match change
82'
Cristian Castro Devenish 1 - 1
Kiến tạo: Baptiste Roux
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Benfica Benfica
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
394
 
Số đường chuyền
 
571
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
41
 
Đánh đầu
 
23
22
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
6
26
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
19
16
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
36
 
Long pass
 
53
100
 
Pha tấn công
 
134
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Anderson Miguel Da Silva, Nene
10
Vasco Miguel Lopes de Matos
20
Rodrigo Duarte Ribeiro
15
Jaume Grau Ciscar
11
Babatunde Jimoh Akinsola
47
Jonatan Lucca
5
Jorge Filipe Avelino Teixeira
88
Pedro Trigueira
22
Leo Alaba
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD 3-4-3
4-2-3-1 Benfica Benfica
93
Bertelli
6
Roux
42
Devenish
4
Rodrigue...
24
Kiki
7
Silva
23
Mendonca
2
Fonseca
14
Piazon
29
Luis
17
Mercado
1
Trubin
6
Bahr
44
Araujo
4
Silva
37
Beste
18
Martins
10
Kokcu
8
Aursnes
7
Amdouni
17
Akturkog...
9
Cabral

Substitutes

11
Angel Fabian Di Maria
32
Benjamin Rollheiser
14
Evangelos Pavlidis
21
Andreas Schjelderup
61
Florentino Ibrain Morris Luis
30
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
25
Gianluca Prestianni
28
Issa Kabore
24
Samuel Jumpe Soares
Đội hình dự bị
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Anderson Miguel Da Silva, Nene 18
Vasco Miguel Lopes de Matos 10
Rodrigo Duarte Ribeiro 20
Jaume Grau Ciscar 15
Babatunde Jimoh Akinsola 11
Jonatan Lucca 47
Jorge Filipe Avelino Teixeira 5
Pedro Trigueira 88
Leo Alaba 22
AVS Futebol SAD Benfica
11 Angel Fabian Di Maria
32 Benjamin Rollheiser
14 Evangelos Pavlidis
21 Andreas Schjelderup
61 Florentino Ibrain Morris Luis
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
25 Gianluca Prestianni
28 Issa Kabore
24 Samuel Jumpe Soares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.67
4 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 6
43% Kiểm soát bóng 39.67%
16.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 6.1
2.9 Thẻ vàng 1.5
3.1 Sút trúng cầu môn 5.7
43.4% Kiểm soát bóng 52.7%
11 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AVS Futebol SAD (21trận)
Chủ Khách
Benfica (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
10
2
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
2
5

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Anderson Miguel Da Silva, Nene Tiền đạo cắm 3 1 1 10 8 80% 0 4 29 6.72
29 Ze Luis Tiền đạo cắm 1 0 1 15 11 73.33% 0 3 21 6.25
10 Vasco Miguel Lopes de Matos Cánh phải 4 3 0 13 9 69.23% 0 0 26 6.6
14 Gustavo Lucas Piazon Tiền vệ công 1 0 2 34 27 79.41% 2 0 44 6.56
24 Christian Neiva Afonso Kiki Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 29 6.29
7 Luis Manuel Costa Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 10 9 90% 0 2 19 6.7
2 Fernando Fonseca Hậu vệ cánh phải 2 1 2 41 31 75.61% 2 0 79 7.44
93 Simao Verza Bertelli Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 45 6.9
15 Jaume Grau Ciscar Tiền vệ trụ 0 0 0 27 26 96.3% 1 1 32 6.38
6 Baptiste Roux Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 44 38 86.36% 0 1 62 7.84
42 Cristian Castro Devenish Trung vệ 1 1 0 32 30 93.75% 0 1 44 7.31
4 Ignacio Rodriguez Trung vệ 0 0 0 41 30 73.17% 0 2 55 6.92
17 John Mercado Cánh trái 2 0 1 23 16 69.57% 0 4 38 6.28
20 Rodrigo Duarte Ribeiro Tiền đạo cắm 2 1 0 0 0 0% 0 1 5 6.37
23 Gustavo Mendonca Tiền vệ trụ 0 0 2 36 29 80.56% 0 1 45 6.42
11 Babatunde Jimoh Akinsola Cánh trái 1 0 1 14 13 92.86% 4 0 33 6.89

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 1 0 0 10 6 60% 0 0 20 6
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 1 51 45 88.24% 0 0 63 6.32
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 1 1 0 6 3 50% 0 0 15 6.31
18 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 47 6.48
37 Jan-Niklas Beste Tiền vệ trái 0 0 1 59 51 86.44% 4 1 101 7.55
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 18 6.07
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 2 0 3 70 59 84.29% 2 0 84 7.1
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 50 87.72% 1 2 88 6.18
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.17
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 45 7.29
32 Benjamin Rollheiser Cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.83
7 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 5 2 2 35 28 80% 1 2 64 8.06
17 Muhammed Kerem Akturkoglu Cánh trái 4 1 2 23 18 78.26% 0 1 34 7.07
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 68 60 88.24% 0 0 75 6.57
21 Andreas Schjelderup Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.84
4 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 86 78 90.7% 0 3 94 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ