Vòng 21
22:30 ngày 08/02/2025
AVS Futebol SAD
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Santa Clara
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
1.13
O 2.5
1.60
U 2.5
0.44
1
3.70
X
3.10
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.55
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Phút
Santa Clara Santa Clara
Jaume Grau Ciscar match yellow.png
50'
51'
match goal 0 - 1 Ricardo Jorge Oliveira Antonio
55'
match phan luoi 0 - 2 Aderllan Leandro de Jesus Santos(OW)
Fernando Fonseca
Ra sân: Cristian Castro Devenish
match change
57'
Babatunde Jimoh Akinsola
Ra sân: Rafael Vela Rodrigues
match change
57'
Vasco Miguel Lopes de Matos
Ra sân: Lucas Fernandes da Silva
match change
66'
Anderson Miguel Da Silva, Nene
Ra sân: Ze Luis
match change
66'
69'
match change Matheus Pereira
Ra sân: Serginho
69'
match change Pedro Ferreira
Ra sân: Joao Costa
Gerson Rodrigues
Ra sân: Fernando Fonseca
match change
72'
Aderllan Leandro de Jesus Santos match yellow.png
80'
83'
match change Daniel Borges
Ra sân: Ricardo Jorge Oliveira Antonio
90'
match change Habraao Lincon do Nascimento
Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
Gerson Rodrigues 1 - 2
Kiến tạo: Anderson Miguel Da Silva, Nene
match goal
90'
90'
match change Matheuzinho
Ra sân: Gabriel Silva Vieira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Santa Clara Santa Clara
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
534
 
Số đường chuyền
 
298
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
3
43
 
Đánh đầu
 
21
22
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
25
11
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
22
 
Long pass
 
19
129
 
Pha tấn công
 
83
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Anderson Miguel Da Silva, Nene
10
Vasco Miguel Lopes de Matos
9
Gerson Rodrigues
2
Fernando Fonseca
11
Babatunde Jimoh Akinsola
5
Jorge Filipe Avelino Teixeira
88
Pedro Trigueira
20
Rodrigo Duarte Ribeiro
23
Gustavo Mendonca
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD 3-4-3
3-4-3 Santa Clara Santa Clara
13
Magana
42
Devenish
33
Santos
4
Rodrigue...
3
Rodrigue...
7
Silva
15
Ciscar
25
Tavares
17
Mercado
29
Luis
14
Piazon
1
Batista
23
Lima
13
Rocha
32
Nunes
42
Almeida
6
Silva
35
Serginho
2
Cabral
10
Antonio
17
Costa
11
Vieira

Substitutes

7
Matheuzinho
28
Habraao Lincon do Nascimento
3
Matheus Pereira
8
Pedro Ferreira
41
Daniel Borges
21
Frederico Andre Ferrao Venancio
27
Guilherme Ramos
12
Helio Miguel Junior
15
Vital Maia
Đội hình dự bị
AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Anderson Miguel Da Silva, Nene 18
Vasco Miguel Lopes de Matos 10
Gerson Rodrigues 9
Fernando Fonseca 2
Babatunde Jimoh Akinsola 11
Jorge Filipe Avelino Teixeira 5
Pedro Trigueira 88
Rodrigo Duarte Ribeiro 20
Gustavo Mendonca 23
AVS Futebol SAD Santa Clara
7 Matheuzinho
28 Habraao Lincon do Nascimento
3 Matheus Pereira
8 Pedro Ferreira
41 Daniel Borges
21 Frederico Andre Ferrao Venancio
27 Guilherme Ramos
12 Helio Miguel Junior
15 Vital Maia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 4.33
38% Kiểm soát bóng 45.33%
11.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
2 Bàn thua 0.8
2.7 Phạt góc 3.2
2.8 Thẻ vàng 2.4
2.3 Sút trúng cầu môn 3.2
43.1% Kiểm soát bóng 45.3%
14.3 Phạm lỗi 18.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AVS Futebol SAD (32trận)
Chủ Khách
Santa Clara (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
4
3
HT-H/FT-T
3
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
4
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
5
HT-B/FT-B
2
0
2
3

AVS Futebol SAD AVS Futebol SAD
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Anderson Miguel Da Silva, Nene Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 1 6 5.91
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 5.96
29 Ze Luis Tiền đạo cắm 2 0 0 11 9 81.82% 0 4 19 6.22
10 Vasco Miguel Lopes de Matos Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 15 6.36
14 Gustavo Lucas Piazon Tiền vệ công 1 0 0 39 38 97.44% 2 1 52 6.3
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 58 46 79.31% 0 6 69 6.24
7 Lucas Fernandes da Silva Tiền vệ công 1 0 1 49 46 93.88% 0 0 59 6.22
2 Fernando Fonseca Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 2 9 6.16
9 Gerson Rodrigues Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.98
15 Jaume Grau Ciscar Tiền vệ trụ 1 1 0 50 41 82% 2 2 71 6.62
25 Tomas Tavares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 32 69.57% 1 1 70 6.12
42 Cristian Castro Devenish Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 50 5.98
3 Rafael Vela Rodrigues Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 42 5.87
4 Ignacio Rodriguez Trung vệ 0 0 1 44 33 75% 0 1 50 6.07
17 John Mercado Cánh trái 0 0 3 20 16 80% 5 0 43 7.04
11 Babatunde Jimoh Akinsola Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 2 0 20 6.12

Santa Clara Santa Clara
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luis Carlos Rocha Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 36 6.54
8 Pedro Ferreira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.19
2 Diogo dos Santos Cabral Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 42 7.15
1 Gabriel Batista Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 1 36 6.8
6 Adriano Firmino Dos Santos Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 31 27 87.1% 1 0 35 6.83
42 Lucas Soares de Almeida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 1 0 46 6.57
11 Gabriel Silva Vieira Cánh phải 2 1 0 12 8 66.67% 2 0 30 6.76
3 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.16
32 Matheus Nunes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 29 80.56% 0 2 50 7.44
10 Ricardo Jorge Oliveira Antonio Cánh trái 2 1 1 28 23 82.14% 1 0 41 7.77
23 Sidney Lima Trung vệ 0 0 1 33 28 84.85% 2 0 53 7.55
35 Serginho Tiền vệ trụ 1 0 0 24 20 83.33% 1 1 33 6.74
17 Joao Costa Tiền đạo cắm 1 1 1 10 6 60% 0 0 22 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ