Vòng 25
01:00 ngày 02/04/2025
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
1.05
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
1.30
X
5.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Troy Parrott 1 - 0
Kiến tạo: Ibrahim Sadiq
match goal
13'
42'
match yellow.png Richard van der Venne
Ruben van Bommel
Ra sân: Mees de Wit
match change
58'
Denso Kasius
Ra sân: Ibrahim Sadiq
match change
58'
58'
match change Chris Lokesa
Ra sân: Richard van der Venne
58'
match change Juan Familio-Castillo
Ra sân: Aaron Meijers
62'
match goal 1 - 1 Michiel Kramer
Kiến tạo: Yassin Oukili
Mexx Meerdink
Ra sân: Peer Koopmeiners
match change
70'
Maxim Dekker
Ra sân: Wouter Goes
match change
70'
Kristijan Belic
Ra sân: Elijah Dijkstra
match change
70'
71'
match change Richonell Margaret
Ra sân: Oskar Zawada
82'
match goal 1 - 2 Chris Lokesa
Kiến tạo: Juan Familio-Castillo
Mexx Meerdink 2 - 2
Kiến tạo: David Moller Wolfe
match goal
84'
85'
match yellow.png Roshon Van Eijma
89'
match yellow.png Chris Lokesa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
12
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
565
 
Số đường chuyền
 
340
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
10
29
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
41
 
Long pass
 
33
130
 
Pha tấn công
 
87
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Ruben van Bommel
30
Denso Kasius
35
Mexx Meerdink
22
Maxim Dekker
14
Kristijan Belic
27
Ro-Zangelo Daal
41
Jeroen Zoet
4
Bruno Martins Indi
12
Hobie Verhulst
21
Ernest Poku
48
Julian Oerip
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-3-3
3-1-4-2 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Owusu-Od...
18
Wolfe
5
Penetra
3
Goes
43
Dijkstra
28
Buurmees...
26
Smit
6
Koopmein...
34
Wit
9
Parrott
11
Sadiq
1
Houwen
4
Gelderen
17
Eijma
32
Yaakoubi
24
Roemerat...
2
Lelievel...
6
Oukili
23
Venne
28
Meijers
9
Zawada
29
Kramer

Substitutes

14
Chris Lokesa
19
Richonell Margaret
5
Juan Familio-Castillo
11
Alexander Jakobsen
18
Sylvester van de Water
52
Mohammed Amine Ihattaren
8
Patrick Vroegh
7
Denilho Cleonise
13
Joey Kesting
16
Mark Spenkelink
35
Kevin Felida
22
Tim van de Loo
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Ruben van Bommel 7
Denso Kasius 30
Mexx Meerdink 35
Maxim Dekker 22
Kristijan Belic 14
Ro-Zangelo Daal 27
Jeroen Zoet 41
Bruno Martins Indi 4
Hobie Verhulst 12
Ernest Poku 21
Julian Oerip 48
AZ Alkmaar RKC Waalwijk
14 Chris Lokesa
19 Richonell Margaret
5 Juan Familio-Castillo
11 Alexander Jakobsen
18 Sylvester van de Water
52 Mohammed Amine Ihattaren
8 Patrick Vroegh
7 Denilho Cleonise
13 Joey Kesting
16 Mark Spenkelink
35 Kevin Felida
22 Tim van de Loo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
57.67% Kiểm soát bóng 48%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.4
6.2 Phạt góc 5.9
2.3 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.1
51.2% Kiểm soát bóng 49.6%
12.8 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (45trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
7
HT-H/FT-T
9
4
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
1
3
3
1
HT-B/FT-H
0
5
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
3
4
5
0

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Mees de Wit Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 26 86.67% 0 0 42 6.38
11 Ibrahim Sadiq Cánh phải 1 0 2 20 17 85% 3 1 31 7.05
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 56 50 89.29% 9 2 72 6.82
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 6 2 2 15 13 86.67% 0 0 30 7.52
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 72 67 93.06% 1 3 91 7.04
28 Zico Buurmeester Tiền vệ trụ 0 0 1 57 48 84.21% 1 0 72 6.66
30 Denso Kasius Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 5 0 24 6.06
26 Kees Smit Tiền vệ trụ 4 1 3 40 38 95% 0 2 57 7.41
22 Maxim Dekker Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 1 0 18 6.09
5 Alexandre Penetra Trung vệ 3 0 1 88 80 90.91% 0 3 104 6.8
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 1 2 25 6.29
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 56 6.12
35 Mexx Meerdink Tiền đạo cắm 1 1 0 6 2 33.33% 0 1 11 6.96
7 Ruben van Bommel Cánh trái 2 1 2 13 9 69.23% 1 0 21 6.32
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 18 5.66
43 Elijah Dijkstra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 41 95.35% 1 1 61 6.33

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 1 1 0 17 10 58.82% 1 2 28 7.52
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 3 1 37 6.59
1 Jeroen Houwen Thủ môn 0 0 0 45 30 66.67% 0 1 56 6.41
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 1 0 1 26 14 53.85% 0 6 34 7.03
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 17 65.38% 2 0 44 6.82
23 Richard van der Venne Tiền vệ công 1 0 0 21 17 80.95% 1 0 32 5.82
32 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 57 6.53
17 Roshon Van Eijma Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 57 6.72
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 16 72.73% 0 1 30 5.83
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 2 0 16 6.23
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 7 6 85.71% 2 0 13 6.94
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 47 6.95
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 0 2 28 24 85.71% 1 1 46 7.18
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 15 7.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ